Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 42704-MER-D00 42704MERD00 | 42704-MER-D00 | Đối trọng vành xe 10 | | 41.580 ₫ |
|
|
#1 | 42705-MER-D00 42705MERD00 | 42705-MER-D00 | Đối trọng vành xe 20 | | 46.200 ₫ |
|
|
#1 | 42706-MER-D00 42706MERD00 | 42706-MER-D00 | Đối trọng vành xe 30 | | 52.360 ₫ |
|
|
#2 | 42753-K12-901 42753K12901 | 42753-K12-901 | Van xe | | 32.076 ₫ |
|
|
#3 | 44301-K56-N10 44301K56N10 | 44301-K56-N10 | Trục bánh xe trước | 26.882 ₫ |
|
||
#4 | 44311-K56-N10 44311K56N10 | 44311-K56-N10 | Bạc đệm bánh xe trước | | 25.704 ₫ |
|
|
#5 | 44620-KPH-950 44620KPH950 | 44620-KPH-950 | Bạch cách trục trước | | 17.496 ₫ |
|
|
#6 | 44650-K56-V00ZA 44650K56V00ZA | 44650-K56-V00ZA | Bộ vành trước *NH303M* | | 2.641.100 ₫ |
|
|
#7 | 44711-K56-V01 44711K56V01 | 44711-K56-V01 | Lốp trước (IRC) | | 551.880 ₫ |
|
|
#8 | 45251-K56-V01 45251K56V01 | 45251-K56-V01 | Đĩa phanh trước | | 476.685 ₫ |
|
|
#9 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | | 10.780 ₫ |
|
|
#10 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | | 44.550 ₫ |
|
|
#11 | 91052-K24-902 91052K24902 | 91052-K24-902 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 30.618 ₫ |
|
|
#12 | 91251-KPH-901 91251KPH901 | 91251-KPH-901 | Phớt moay ơ trước 21x37x7 | 11.060 ₫ |
|
||
#13 | 44302-383-610 44302383610 | 44302-383-610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước | | 7.560 ₫ |
|