Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31110-KYZ-711 31110KYZ711 | 31110-KYZ-711 | Bánh đà vô lăng điện | | 521.640 ₫ |
|
|
#2 | 31120-K26-901 31120K26901 | 31120-K26-901 | Cuộn dây máy phát điện | | 1.079.568 ₫ |
|
|
#3 | 90439-KWZ-900 90439KWZ900 | 90439-KWZ-900 | Vòng đệm 12X24X2.3 | | 13.608 ₫ |
|
|
#4 | 94050-12000 9405012000 | 94050-12000 | Đai ốc 12mm | | 14.850 ₫ |
|
|
#5 | 96001-060-1600 960010601600 | 96001-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#6 | 96001-060-2200 960010602200 | 96001-060-2200 | Bu lông 6x22 | | 4.620 ₫ |
|