Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31500-K01-901 31500K01901 | 31500-K01-901 | Bình ắc quy GTZ6V | | 421.848 ₫ |
|
|
#2 | 50327-KTW-900 50327KTW900 | 50327-KTW-900 | Đệm cao su bình ắc quy | | 31.752 ₫ |
|
|
#3 | 81251-K0R-V00 81251K0RV00 | 81251-K0R-V00 | Nắp đậy hộp ắc quy | | 7.560 ₫ |
|
|
#4 | 81300-K0R-V00 81300K0RV00 | 81300-K0R-V00 | Nắp bình ắc quy | | 24.192 ₫ |
|
|
#5 | 81301-K0R-V00 81301K0RV00 | 81301-K0R-V00 | Gioăng hộp đựng ắc quy | | 16.632 ₫ |
|
|
#6 | 81320-K0R-V00 81320K0RV00 | 81320-K0R-V00 | Hộp bình điện | | 90.396 ₫ |
|
|
#7 | 90116-SP0-003 90116SP0003 | 90116-SP0-003 | Chốt cài | | 9.072 ₫ |
|
|
#8 | 91509-GE2-760 91509GE2760 | 91509-GE2-760 | Vít 5x11.5 | | 4.620 ₫ |
|
|
#9 | 93404-060-1000 934040601000 | 93404-060-1000 | Bu lông có đệm 6X10 | | 7.700 ₫ |
|
|
#10 | 95012-12001 9501212001 | 95012-12001 | Đai giữ bình ắc quy | | 24.192 ₫ |
|