Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 51400-GBG-B11 51400GBGB11 | 51400-GBG-B11 | Bộ giảm xóc trước phải | | 560.952 ₫ |
|
|
#1 | 51400-KFV-831 51400KFV831 | 51400-KFV-831 | Bộ giảm xóc trước phải | 683.802 ₫ |
|
||
#1 | 51400-KFV-791 51400KFV791 | 51400-KFV-791 | Bộ giảm xóc trước phải | | 632.772 ₫ |
|
|
#2 | 51401-GN5-901 51401GN5901 | 51401-GN5-901 | Lò xo giảm xóc trước | | 47.740 ₫ |
|
|
#2 | 51401-KFV-831 51401KFV831 | 51401-KFV-831 | Lò xo giảm xóc trước | 32.670 ₫ |
|
||
#2 | 51401-KFV-M41 51401KFVM41 | 51401-KFV-M41 | Lò xo giảm xóc trước | 28.820 ₫ |
|
||
#3 | 51410-GN5-901 51410GN5901 | 51410-GN5-901 | Ống giảm xóc trước | | 279.936 ₫ |
|
|
#3 | 51410-KFV-831 51410KFV831 | 51410-KFV-831 | ống giảm xóc trước | | 259.524 ₫ |
|
|
#3 | 51410-KFV-791 51410KFV791 | 51410-KFV-791 | ống giảm xóc trước | 274.104 ₫ |
|
||
#4 | 51412-GN5-901 51412GN5901 | 51412-GN5-901 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước | | 6.160 ₫ |
|
|
#5 | 51420-GBG-B11 51420GBGB11 | 51420-GBG-B11 | Ống vỏ giảm xóc trước phải | | 260.064 ₫ |
|
|
#5 | 51420-KFV-831 51420KFV831 | 51420-KFV-831 | ống vỏ giảm xóc trước phải | | 293.058 ₫ |
|
|
#6 | 51425-GN5-901 51425GN5901 | 51425-GN5-901 | Phớt chắn bụi giảm xóc trước | 15.207 ₫ |
|
||
#7 | 51437-GM0-003 51437GM0003 | 51437-GM0-003 | Vòng xéc măng ty giảm xóc trước | | 7.560 ₫ |
|
|
#7 | 51437-KGH-901 51437KGH901 | 51437-KGH-901 | Xéc măng ty giảm xóc trước | | 6.048 ₫ |
|
|
#8 | 51466-065-901 51466065901 | 51466-065-901 | Phanh phớt dầu giảm xóc trước | | 9.072 ₫ |
|
|
#9 | 51470-GN5-901 51470GN5901 | 51470-GN5-901 | Ty con giảm xóc trước | | 75.600 ₫ |
|
|
#9 | 51470-KFV-M41 51470KFVM41 | 51470-KFV-M41 | Ty con giảm xóc trước | | 51.408 ₫ |
|
|
#10 | 51490-GN5-305 51490GN5305 | 51490-GN5-305 | Bộ phớt giảm xóc trước | | 104.328 ₫ |
|
|
#10 | 51490-KGH-901 51490KGH901 | 51490-KGH-901 | Bộ phớt giảm xóc trước | | 74.650 ₫ |
|
|
#11 | 51500-GBG-B11 51500GBGB11 | 51500-GBG-B11 | Giảm xóc trước trái | | 560.952 ₫ |
|
|
#11 | 51500-KFV-831 51500KFV831 | 51500-KFV-831 | Giảm xóc trước trái | | 624.543 ₫ |
|
|
#11 | 51500-KFV-791 51500KFV791 | 51500-KFV-791 | Giảm xóc trước trái | | 659.016 ₫ |
|
|
#12 | 51520-GBG-B11 51520GBGB11 | 51520-GBG-B11 | ống vỏ giảm xóc trước trái | | 264.600 ₫ |
|
|
#12 | 51520-KFV-831 51520KFV831 | 51520-KFV-831 | ống vỏ giảm xóc trước trái | | 300.348 ₫ |
|
|
#13 | 90116-383-721 90116383721 | 90116-383-721 | Bu lông chìm giảm xóc 8MM | | 9.240 ₫ |
|
|
#13 | 90116-KV3-701 90116KV3701 | 90116-KV3-701 | Bu lông đầu chìm 8mm | | 7.700 ₫ |
|
|
#14 | 90123-GN5-901 90123GN5901 | 90123-GN5-901 | Bu lông nắp giảm xóc trước | | 47.740 ₫ |
|
|
#15 | 90544-283-000 90544283000 | 90544-283-000 | Đệm đặc biệt 8mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#16 | 91256-166-003 91256166003 | 91256-166-003 | Phớt O 16,8x2,4 | | 6.048 ₫ |
|
|
#17 | 51454-KEV-881 51454KEV881 | 51454-KEV-881 | Cục chặn lò xo B | | 21.870 ₫ |
|
|
#18 | 51456-KPH-901 51456KPH901 | 51456-KPH-901 | Vòng hãm | | 6.048 ₫ |
|
|
#19 | 91356-GM0-003 91356GM0003 | 91356-GM0-003 | Phớt O | | 9.072 ₫ |
|