Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 52400-KZV-V31 52400KZVV31 | 52400-KZV-V31 | Bộ giảm xóc sau phải | | 492.804 ₫ |
|
|
#2 | 52485-GA7-003 52485GA7003 | 52485-GA7-003 | Bạc cao su giảm xóc sau dưới | | 7.560 ₫ |
|
|
#3 | 52486-056-000 52486056000 | 52486-056-000 | ống đệm giảm xóc sau dưới | | 10.584 ₫ |
|
|
#4 | 52486-GA7-003 52486GA7003 | 52486-GA7-003 | ống đệm giảm xóc sau trên | | 6.048 ₫ |
|
|
#5 | 52489-399-601 52489399601 | 52489-399-601 | Bạc cao su giảm xóc sau trên | | 6.048 ₫ |
|
|
#6 | 52500-KZV-V31 52500KZVV31 | 52500-KZV-V31 | Bộ giảm xóc sau trái | | 492.804 ₫ |
|
|
#7 | 90301-KTL-V00 90301KTLV00 | 90301-KTL-V00 | Đai ốc mũ 10mm | | 7.700 ₫ |
|
|
#8 | 90501-KWW-640 90501KWW640 | 90501-KWW-640 | Vòng đệm 1MM | | 9.072 ₫ |
|
|
#9 | 94101-10000 9410110000 | 94101-10000 | Đệm phẳng 10mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#10 | 94101-12000 9410112000 | 94101-12000 | Đệm phẳng 12mm | | 6.048 ₫ |
|
|
#11 | 94103-10000 9410310000 | 94103-10000 | Đệm phẳng 10MM | | 9.072 ₫ |
|