Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35700-K97-T01 35700K97T01 | 35700-K97-T01 | Bộ công tắc chân chống bên | | 577.584 ₫ |
|
|
#2 | 50500-K97-T00 50500K97T00 | 50500-K97-T00 | Chân chống chính | | 340.340 ₫ |
|
|
#3 | 50503-KWN-900 50503KWN900 | 50503-KWN-900 | Trục chân chống chính | 51.030 ₫ |
|
||
#4 | 50505-GR1-710 50505GR1710 | 50505-GR1-710 | Cao su đệm chân chống chính | | 24.786 ₫ |
|
|
#5 | 50520-KVB-900 50520KVB900 | 50520-KVB-900 | Lò xo chân chống chính | | 15.400 ₫ |
|
|
#6 | 50530-K97-T00 50530K97T00 | 50530-K97-T00 | Chân chống bên | | 194.040 ₫ |
|
|
#7 | 50535-KW7-900 50535KW7900 | 50535-KW7-900 | Lò xo chân chống bên | | 15.400 ₫ |
|
|
#8 | 90108-MK6-670 90108MK6670 | 90108-MK6-670 | Bu lông chân chống bên | | 16.940 ₫ |
|
|
#9 | 90132-KYJ-960 90132KYJ960 | 90132-KYJ-960 | Bu lông đặc biệt 6x16 | | 97.020 ₫ |
|
|
#10 | 90203-KVB-900 90203KVB900 | 90203-KVB-900 | Đai ốc chốt chân chống bên | | 67.760 ₫ |
|
|
#11 | 94101-10800 9410110800 | 94101-10800 | Đệm phẳng 10MM | | 7.560 ₫ |
|
|
#12 | 94201-30200 9420130200 | 94201-30200 | Chốt chẻ 3.0X20 | | 7.700 ₫ |
|