Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11341-K2C-V10 11341K2CV10 | 11341-K2C-V10 | Nắp máy trái | 784.404 ₫ |
|
||
#1 | 11341-K2C-V00 11341K2CV00 | 11341-K2C-V00 | Nắp máy trái | 784.404 ₫ |
|
||
#2 | 11395-K2C-V01 11395K2CV01 | 11395-K2C-V01 | Gioăng nắp máy trái | | 93.744 ₫ |
|
|
#2 | 11395-K2C-V02 11395K2CV02 | 11395-K2C-V02 | Gioăng nắp máy bên trái | 65.610 ₫ |
|
||
#3 | 19641-K2C-V00 19641K2CV00 | 19641-K2C-V00 | Hộp dẫn khí nắp máy trái | | 24.786 ₫ |
|
|
#4 | 19748-K2C-V00 19748K2CV00 | 19748-K2C-V00 | Gioăng nắp hộp lọc gió dây đai | | 18.144 ₫ |
|
|
#5 | 83501-MG7-000 83501MG7000 | 83501-MG7-000 | Cao su cài ốp nhựa | | 34.776 ₫ |
|
|
#6 | 90101-K29-900 90101K29900 | 90101-K29-900 | Bu lông chìm 6x18 | | 9.240 ₫ |
|
|
#7 | 90601-KZL-930 90601KZL930 | 90601-KZL-930 | Phanh cài trong 32MM | | 15.400 ₫ |
|
|
#8 | 91005-KVB-S50 91005KVBS50 | 91005-KVB-S50 | Vòng bi | | 198.660 ₫ |
|
|
#9 | 94301-08100 9430108100 | 94301-08100 | Chốt định vị 8x10 | | 6.048 ₫ |
|
|
#10 | 96001-060-3500 960010603500 | 96001-060-3500 | Bu lông 6x35 | | 4.620 ₫ |
|
|
#11 | 96001-060-6000 960010606000 | 96001-060-6000 | Bu lông 6x60 | | 4.620 ₫ |
|