Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 43450-K35-V01 43450K35V01 | 43450-K35-V01 | Dây 2 kết nối phanh sau | | 136.080 ₫ |
|
|
#2 | 43503-KZ3-B01 43503KZ3B01 | 43503-KZ3-B01 | Đầu nối ống dầu phanh CBS | | 34.776 ₫ |
|
|
#3 | 43511-KS6-702 43511KS6702 | 43511-KS6-702 | Hộp dầu phanh chính | | 48.114 ₫ |
|
|
#4 | 43512-MW0-006 43512MW0006 | 43512-MW0-006 | Ống dẫn hộp dầu phanh | | 86.184 ₫ |
|
|
#5 | 43513-KWN-931 43513KWN931 | 43513-KWN-931 | Nắp hộp dầu phanh | | 36.288 ₫ |
|
|
#6 | 43514-KS6-701 43514KS6701 | 43514-KS6-701 | Đai kẹp ống dẫn hộp dầu phanh | | 7.560 ₫ |
|
|
#7 | 43517-KS6-701 43517KS6701 | 43517-KS6-701 | Phanh cài ống dầu phanh CBS | | 22.680 ₫ |
|
|
#8 | 45127-K35-V01 45127K35V01 | 45127-K35-V01 | Ống dầu phanh CBS | | 316.008 ₫ |
|
|
#9 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | | 9.072 ₫ |
|
|
#10 | 45510-KWN-305 45510KWN305 | 45510-KWN-305 | Cụm xylanh phanh CBS | | 1.049.328 ₫ |
|
|
#11 | 45518-GM9-711 45518GM9711 | 45518-GM9-711 | Đệm cách hộp dầu phanh | | 18.144 ₫ |
|
|
#12 | 45520-GM9-711 45520GM9711 | 45520-GM9-711 | Màng cao su hộp dầu phanh | | 18.954 ₫ |
|
|
#13 | 45530-KVY-911 45530KVY911 | 45530-KVY-911 | Xylanh phanh CBS | | 110.355 ₫ |
|
|
#14 | 47602-KWN-931 47602KWN931 | 47602-KWN-931 | Nắp chắn cụm xylanh phanh CBS | | 68.040 ₫ |
|
|
#15 | 47604-KWN-931 47604KWN931 | 47604-KWN-931 | Lò xo chậm | | 12.096 ₫ |
|
|
#16 | 50320-KWN-931 50320KWN931 | 50320-KWN-931 | Giá bắt cụm xylanh phanh CBS | | 71.064 ₫ |
|
|
#17 | 90114-GEV-712 90114GEV712 | 90114-GEV-712 | Bu lông bắt hộp dầu CBS | | 22.680 ₫ |
|
|
#18 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | | 16.632 ₫ |
|
|
#19 | 90301-GEV-711 90301GEV711 | 90301-GEV-711 | Đai ốc U 6MM | | 18.144 ₫ |
|
|
#20 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.240 ₫ |
|
|
#21 | 90651-MA5-671 90651MA5671 | 90651-MA5-671 | Phanh cài | | 6.048 ₫ |
|
|
#22 | 91212-422-006 91212422006 | 91212-422-006 | Phớt O 14.8X2.4 | | 16.632 ₫ |
|
|
#23 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | 4.536 ₫ |
|
||
#24 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#25 | 95701-060-1608 957010601608 | 95701-060-1608 | Bu lông 6X16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#26 | 96001-060-1200 960010601200 | 96001-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 6.160 ₫ |
|
|
#27 | 96001-060-1400 960010601400 | 96001-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 4.620 ₫ |
|