Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 19109-KBP-900 19109KBP900 | 19109-KBP-900 | Nắp hộp nước làm mát | | 18.954 ₫ |
|
|
#2 | 19111-K35-V00 19111K35V00 | 19111-K35-V00 | Hộp nước làm mát | | 58.968 ₫ |
|
|
#3 | 19118-K35-V00 19118K35V00 | 19118-K35-V00 | Ống dẫn dung dịch làm mát | | 65.016 ₫ |
|
|
#4 | 93404-060-1208 934040601208 | 93404-060-1208 | Bu lông có đệm 6x12 | | 6.160 ₫ |
|
|
#5 | 95002-02100 9500202100 | 95002-02100 | Kẹp ống dẫn xăng B10 | | 4.620 ₫ |
|
|
#6 | 95005-501-3030 950055013030 | 95005-501-3030 | Ống 5x30 | | 19.656 ₫ |
|