Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 81257-K12-900 81257K12900 | 81257-K12-900 | Tấm chắn bùn sau | | 16.632 ₫ |
|
|
#2 | 81258-K12-900 81258K12900 | 81258-K12-900 | Giá bắt tấm chắn bùn | | 21.168 ₫ |
|
|
#3 | 81260-K12-900 81260K12900 | 81260-K12-900 | Hộp chứa đồ | | 576.072 ₫ |
|
|
#3 | 81260-K12-930 81260K12930 | 81260-K12-930 | Hộp chứa đồ | | 565.488 ₫ |
|
|
#5 | 90111-187-000 90111187000 | 90111-187-000 | Bu lông 6mm | | 9.240 ₫ |
|
|
#6 | 90656-GCC-000ZC 90656GCC000ZC | 90656-GCC-000ZC | Nút đậy *NH-1* | | 7.560 ₫ |
|
|
#7 | 93903-25310 9390325310 | 93903-25310 | Vít tự ren 5x16 | | 9.240 ₫ |
|
|
#8 | 94103-08000 9410308000 | 94103-08000 | Đệm phẳng 8mm | | 4.536 ₫ |
|
|
#9 | 95701-080-3000 957010803000 | 95701-080-3000 | Bu lông 8x30 | | 6.160 ₫ |
|