Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50100-KVB-950 50100KVB950 | 50100-KVB-950 | Khung xe | | 2.879.800 ₫ |
|
|
#2 | 50350-KVB-900 50350KVB900 | 50350-KVB-900 | Giá treo động cơ | | 483.840 ₫ |
|
|
#3 | 50352-KVB-900 50352KVB900 | 50352-KVB-900 | Cao su giá treo động cơ | | 21.168 ₫ |
|
|
#4 | 80103-KVB-900 80103KVB900 | 80103-KVB-900 | Tấm chắn bùn phải | | 13.608 ₫ |
|
|
#5 | 90105-KVB-900 90105KVB900 | 90105-KVB-900 | Bu lông 10x250 | | 49.280 ₫ |
|
|
#6 | 90106-GCC-000 90106GCC000 | 90106-GCC-000 | Bu lông 10X238 | | 34.155 ₫ |
|
|
#7 | 90304-KGH-901 90304KGH901 | 90304-KGH-901 | Đai ốc U 10mm | | 22.275 ₫ |
|
|
#8 | 90672-SA0-003 90672SA0003 | 90672-SA0-003 | Kẹp dây 118mm | | 12.096 ₫ |
|