Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31500-K01-901 31500K01901 | 31500-K01-901 | Bình ắc quy GTZ6V | | 421.848 ₫ |
|
|
#1 | 31500-KWN-871 31500KWN871 | 31500-KWN-871 | Bình ắc quy YTZ6V | | 1.424.304 ₫ |
|
|
#2 | 50325-K12-900 50325K12900 | 50325-K12-900 | Hộp ắc quy | | 290.304 ₫ |
|
|
#2 | 50325-K12-930 50325K12930 | 50325-K12-930 | Hộp ắc quy | | 237.654 ₫ |
|
|
#3 | 50345-K12-900 50345K12900 | 50345-K12-900 | Đệm lót bình ắc quy | | 9.072 ₫ |
|
|
#4 | 50382-K12-900 50382K12900 | 50382-K12-900 | Kẹp giữ bình ắc quy | | 27.702 ₫ |
|
|
#4 | 50382-K12-930 50382K12930 | 50382-K12-930 | Kẹp giữ bình ắc quy | | 21.168 ₫ |
|
|
#5 | 90083-KFL-850 90083KFL850 | 90083-KFL-850 | Bu lông 5x8 | | 4.620 ₫ |
|
|
#6 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 4.620 ₫ |
|
|
#8 | 81323-K12-930 81323K12930 | 81323-K12-930 | Đệm bình ắc quy | | 19.656 ₫ |
|