Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 35340-MGS-D31 35340MGSD31 | 35340-MGS-D31 | Công tắc đèn phanh trước | | 125.388 ₫ |
|
|
#2 | 45125-K0R-V11 45125K0RV11 | 45125-K0R-V11 | Ống phanh trước A | | 306.936 ₫ |
|
|
#2 | 45125-K0R-V51 45125K0RV51 | 45125-K0R-V51 | Ống dẫn dầu phanh trước A | | 319.032 ₫ |
|
|
#3 | 45128-K0R-V11 45128K0RV11 | 45128-K0R-V11 | Ống phanh trước D | | 269.136 ₫ |
|
|
#3 | 45128-K0R-V51 45128K0RV51 | 45128-K0R-V51 | Ống phanh trước D | | 278.208 ₫ |
|
|
#4 | 45156-K0R-V10 45156K0RV10 | 45156-K0R-V10 | Kẹp ống dẫn dầu phanh B | | 28.728 ₫ |
|
|
#4 | 45156-K0R-V50 45156K0RV50 | 45156-K0R-V50 | Kẹp ống dẫn dầu phanh B | | 28.728 ₫ |
|
|
#5 | 45157-K0R-V10 45157K0RV10 | 45157-K0R-V10 | Giá kẹp A ống dẫn dầu phanh | | 18.144 ₫ |
|
|
#5 | 45157-K0R-V50 45157K0RV50 | 45157-K0R-V50 | Kẹp A ống dẫn dầu phanh trước | | 18.144 ₫ |
|
|
#6 | 45504-410-003 45504410003 | 45504-410-003 | Bao chắn bụi piston phanh | | 9.072 ₫ |
|
|
#7 | 45510-K0R-V01 45510K0RV01 | 45510-K0R-V01 | Cụm xi lanh phanh chính | | 615.276 ₫ |
|
|
#8 | 45512-MA6-006 45512MA6006 | 45512-MA6-006 | Nắp chắn dầu | | 6.048 ₫ |
|
|
#9 | 45513-HA2-006 45513HA2006 | 45513-HA2-006 | Nắp hộp dầu phanh | | 34.776 ₫ |
|
|
#10 | 45517-166-006 45517166006 | 45517-166-006 | Đai bắt cụm xylanh phanh chính | | 24.192 ₫ |
|
|
#11 | 45520-MG7-006 45520MG7006 | 45520-MG7-006 | Màng cao su hộp dầu phanh | | 10.584 ₫ |
|
|
#12 | 45521-HA2-006 45521HA2006 | 45521-HA2-006 | Giá màng cao su bình chứa dầu | | 9.072 ₫ |
|
|
#13 | 45530-KVS-M21 45530KVSM21 | 45530-KVS-M21 | Cụm pít tông phanh chính | 82.059 ₫ |
|
||
#14 | 53175-K04-931 53175K04931 | 53175-K04-931 | Tay phanh bên phải | | 303.912 ₫ |
|
|
#15 | 90114-MA5-671 90114MA5671 | 90114-MA5-671 | Bu lông tay phanh | | 24.786 ₫ |
|
|
#16 | 90145-KPH-B30 90145KPHB30 | 90145-KPH-B30 | Bu lông dầu 10x22 | | 16.632 ₫ |
|
|
#17 | 90545-300-000 90545300000 | 90545-300-000 | Vòng đệm bu lông dầu | | 9.240 ₫ |
|
|
#18 | 90651-K03-M61 90651K03M61 | 90651-K03-M61 | Phanh cài 18.8 | | 7.560 ₫ |
|
|
#19 | 93600-040-121G 93600040121G | 93600-040-121G | Vít nón 4x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#20 | 93893-040-1217 938930401217 | 93893-040-1217 | Vít có đệm 4x12 | | 4.536 ₫ |
|
|
#21 | 94050-06000 9405006000 | 94050-06000 | Đai ốc 6mm | | 6.160 ₫ |
|
|
#22 | 95701-060-1800 957010601800 | 95701-060-1800 | Bu lông 6x18 | | 4.620 ₫ |
|
|
#23 | 95701-060-3500 957010603500 | 95701-060-3500 | Bu lông 6x35 | | 7.700 ₫ |
|
|
#24 | 96001-060-1207 960010601207 | 96001-060-1207 | Bu lông 6x12 | | 4.620 ₫ |
|
|
#25 | 96001-060-2207 960010602207 | 96001-060-2207 | Bu lông 6X22 | | 21.560 ₫ |
|