Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 87502-KVG-950 87502KVG950 | 87502-KVG-950 | Tem thông tin xăng | | 7.560 ₫ |
|
|
#2 | 87504-GGE-900 87504GGE900 | 87504-GGE-900 | Tem hướng dẫn thay thế | | 33.264 ₫ |
|
|
#3 | 87505-K27-V00 87505K27V00 | 87505-K27-V00 | Tem thông số Lốp | 17.496 ₫ |
|
||
#4 | 87506-KTM-900 87506KTM900 | 87506-KTM-900 | Tem hướng dẫn bình điện | | 10.584 ₫ |
|
|
#5 | 87560-KVB-950 87560KVB950 | 87560-KVB-950 | Tem hướng dẫn lái xe | | 7.560 ₫ |
|