Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 06530-GBG-B20 06530GBGB20 | 06530-GBG-B20 | Bộ bi phuốc #6x23 trên | | 10.584 ₫ |
|
|
#2 | 06531-GBG-B20 06531GBGB20 | 06531-GBG-B20 | Bộ bi phuốc #6x29 dưới | | 12.096 ₫ |
|
|
#3 | 50301-GN5-901 50301GN5901 | 50301-GN5-901 | Bát phuốc trên | | 20.412 ₫ |
|
|
#4 | 50302-GN5-900 50302GN5900 | 50302-GN5-900 | Bát phuốc dưới | | 23.328 ₫ |
|
|
#5 | 50306-GN5-900 50306GN5900 | 50306-GN5-900 | Đai ốc hãm cổ lái | | 12.096 ₫ |
|
|
#6 | 53211-GN5-900 53211GN5900 | 53211-GN5-900 | Côn phuốc trên | | 18.954 ₫ |
|
|
#7 | 53212-GN5-900 53212GN5900 | 53212-GN5-900 | Côn phuốc dưới | | 23.328 ₫ |
|
|
#8 | 53214-GN5-900 53214GN5900 | 53214-GN5-900 | Phớt chắn bụi cổ lái | | 4.536 ₫ |
|
|
#9 | 53219-KWW-B20 53219KWWB20 | 53219-KWW-B20 | Cụm trục cổ lái | 647.460 ₫ |
|
||
#10 | 53220-GN5-850 53220GN5850 | 53220-GN5-850 | Đai ốc cổ lái | 24.786 ₫ |
|
||
#11 | 95801-100-4500 958011004500 | 95801-100-4500 | Bu lông 10x45 | | 10.780 ₫ |
|