Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 38520-K2Z-V01 38520K2ZV01 | 38520-K2Z-V01 | Cảm biến tốc độ vành trước | | 675.054 ₫ |
|
|
#2 | 42753-K66-VE1 42753K66VE1 | 42753-K66-VE1 | Van vành xe | | 32.076 ₫ |
|
|
#2 | 42753-KBN-902 42753KBN902 | 42753-KBN-902 | Van bánh xe trước (CST) | | 40.824 ₫ |
|
|
#2 | 42753-K12-901 42753K12901 | 42753-K12-901 | Van xe | | 32.076 ₫ |
|
|
#3 | 44301-KVG-950 44301KVG950 | 44301-KVG-950 | Trục bánh trước | 33.534 ₫ |
|
||
#4 | 44311-KVB-910 44311KVB910 | 44311-KVB-910 | Bạc đệm bên bánh trước | 13.860 ₫ |
|
||
#5 | 44312-KZR-600 44312KZR600 | 44312-KZR-600 | Bạc đệm bên bánh trước | | 34.992 ₫ |
|
|
#6 | 44620-KVB-910 44620KVB910 | 44620-KVB-910 | ống cách bi và may ơ trước | | 17.820 ₫ |
|
|
#7 | 44650-K3A-V00ZA 44650K3AV00ZA | 44650-K3A-V00ZA | Vành trước *NH303* | | 2.169.504 ₫ |
|
|
#7 | 44650-K2Z-V00ZA 44650K2ZV00ZA | 44650-K2Z-V00ZA | Vành trước *NH303* | 2.447.928 ₫ |
|
||
#8 | 44711-K1F-V01 44711K1FV01 | 44711-K1F-V01 | Lốp trước (VEE) | | 523.152 ₫ |
|
|
#8 | 44711-K66-VE1 44711K66VE1 | 44711-K66-VE1 | Lốp trước | | 406.728 ₫ |
|
|
#8 | 44711-K2Z-V01 44711K2ZV01 | 44711-K2Z-V01 | Lốp trước (CST) | | 523.152 ₫ |
|
|
#8 | 44711-K27-V02 44711K27V02 | 44711-K27-V02 | Lốp trước (CST) (80/90-14M/C 40P) | | 430.920 ₫ |
|
|
#9 | 45351-K2Z-V01 45351K2ZV01 | 45351-K2Z-V01 | Đĩa phanh trước | 415.530 ₫ |
|
||
#10 | 90105-K2Z-V00 90105K2ZV00 | 90105-K2Z-V00 | Bu lông đĩa phanh 6x17 | | 20.020 ₫ |
|
|
#11 | 90105-K77-V10 90105K77V10 | 90105-K77-V10 | Bu lông 6x18 | | 35.420 ₫ |
|
|
#12 | 90306-K66-V01 90306K66V01 | 90306-K66-V01 | Đai ốc 12mm | 13.860 ₫ |
|
||
#13 | 91052-K03-N41 91052K03N41 | 91052-K03-N41 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 78.624 ₫ |
|
|
#13 | 91052-K24-901 91052K24901 | 91052-K24-901 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 24.052 ₫ |
|
|
#13 | 91052-K24-903 91052K24903 | 91052-K24-903 | Vòng bi 6201U (NACHI) (Thái) | | 61.992 ₫ |
|
|
#13 | 91052-K24-904 91052K24904 | 91052-K24-904 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 39.312 ₫ |
|
|
#14 | 91251-KZR-601 91251KZR601 | 91251-KZR-601 | Phớt chắn bụi | | 23.501 ₫ |
|