Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 34908-GA7-701 34908GA7701 | 34908-GA7-701 | Bóng đèn T10 (12V 3.4W) | | 15.400 ₫ |
|
|
#1 | 34909-KVR-600 34909KVR600 | 34909-KVR-600 | Bóng đèn (12V 3.4W) | | 13.860 ₫ |
|
|
#2 | 34908-KVE-900 34908KVE900 | 34908-KVE-900 | Bóng đèn t10 (12V 1.7W) | | 14.850 ₫ |
|
|
#2 | 34908-MB9-871 34908MB9871 | 34908-MB9-871 | Bóng đèn T10 (12V 1.7W) | | 12.320 ₫ |
|
|
#3 | 37100-KYZ-G01 37100KYZG01 | 37100-KYZ-G01 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 1.478.736 ₫ |
|
|
#3 | 37100-K73-V01 37100K73V01 | 37100-K73-V01 | Bộ đồng hồ công tơ mét | | 1.425.924 ₫ |
|
|
#3 | 37100-KYZ-V91 37100KYZV91 | 37100-KYZ-V91 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 1.478.736 ₫ |
|
|
#4 | 37121-ML7-671 37121ML7671 | 37121-ML7-671 | Kẹp nhựa | | 9.072 ₫ |
|
|
#5 | 37210-KYZ-G01 37210KYZG01 | 37210-KYZ-G01 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 881.496 ₫ |
|
|
#5 | 37210-K73-V01 37210K73V01 | 37210-K73-V01 | Cụm đồng hồ tốc độ | | 881.496 ₫ |
|
|
#5 | 37210-KYZ-V91 37210KYZV91 | 37210-KYZ-V91 | Bộ đồng hồ tốc độ | | 881.496 ₫ |
|
|
#6 | 37211-KYZ-901 37211KYZ901 | 37211-KYZ-901 | Nắp trên đồng hồ tốc độ | | 68.526 ₫ |
|
|
#7 | 37212-KYZ-901 37212KYZ901 | 37212-KYZ-901 | Chụp bóng đèn đồng hồ tốc độ | | 16.632 ₫ |
|
|
#8 | 37213-KPH-701 37213KPH701 | 37213-KPH-701 | Giá giữ rơle đèn báo rẽ | | 21.168 ₫ |
|
|
#9 | 37220-KYZ-V91 37220KYZV91 | 37220-KYZ-V91 | Đế dưới đồng hồ tốc độ | | 164.808 ₫ |
|
|
#9 | 37220-K73-T31 37220K73T31 | 37220-K73-T31 | Đế dưới đồng hồ tốc độ | | 139.104 ₫ |
|
|
#9 | 37220-KYZ-G01 37220KYZG01 | 37220-KYZ-G01 | Đế dưới đồng hồ tốc độ | | 164.808 ₫ |
|
|
#10 | 37224-KYZ-G01 37224KYZG01 | 37224-KYZ-G01 | Dây điện đồng hồ tốc độ | | 623.700 ₫ |
|
|
#10 | 37224-K73-V01 37224K73V01 | 37224-K73-V01 | Dây điện đồng hồ tốc độ | | 625.240 ₫ |
|
|
#10 | 37224-KYZ-V91 37224KYZV91 | 37224-KYZ-V91 | Dây điện đồng hồ tốc độ | | 623.700 ₫ |
|
|
#11 | 37305-KE5-008 37305KE5008 | 37305-KE5-008 | Vít có đệm 3x22 | | 9.240 ₫ |
|
|
#12 | 38301-KRS-971 38301KRS971 | 38301-KRS-971 | Rơ le xi nhan | | 60.060 ₫ |
|
|
#13 | 38306-KK4-000 38306KK4000 | 38306-KK4-000 | Giảm chấn rơle xi nhan | | 15.120 ₫ |
|
|
#14 | 44830-KWW-640 44830KWW640 | 44830-KWW-640 | Dây công tơ mét | 63.245 ₫ |
|
||
#15 | 90035-166-008 90035166008 | 90035-166-008 | Vít 4x10 | | 10.780 ₫ |
|
|
#16 | 90101-KY6-008 90101KY6008 | 90101-KY6-008 | Vít tự ren 3X14 | | 10.780 ₫ |
|
|
#17 | 90109-MZ5-008 90109MZ5008 | 90109-MZ5-008 | Vít tự ren 4x14 | | 10.780 ₫ |
|
|
#18 | 91256-KK3-840 91256KK3840 | 91256-KK3-840 | Phớt O 12x1.5 | | 39.312 ₫ |
|
|
#19 | 93903-25310 9390325310 | 93903-25310 | Vít tự ren 5x16 | | 9.240 ₫ |
|
|
#20 | 37214-KYZ-901 37214KYZ901 | 37214-KYZ-901 | Chụp bóng đèn đồng hồ tốc độ | | 18.144 ₫ |
|