Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 50610-KYZ-900 50610KYZ900 | 50610-KYZ-900 | Thanh để chân chính | 231.660 ₫ |
|
||
#2 | 50661-KWB-600 50661KWB600 | 50661-KWB-600 | Cao su để chân chính | 16.038 ₫ |
|
||
#3 | 50710-KWB-600 50710KWB600 | 50710-KWB-600 | Cao su để chân sau | | 13.608 ₫ |
|
|
#4 | 50711-KBP-900 50711KBP900 | 50711-KBP-900 | Thanh để chân sau phải | | 31.752 ₫ |
|
|
#5 | 50712-KBP-900 50712KBP900 | 50712-KBP-900 | Thanh để chân sau trái | | 31.752 ₫ |
|
|
#6 | 50715-KE8-000 50715KE8000 | 50715-KE8-000 | Tấm đệm cao su để chân | | 6.048 ₫ |
|
|
#7 | 50715-KYZ-V10 50715KYZV10 | 50715-KYZ-V10 | Giá để chân sau phải | | 236.196 ₫ |
|
|
#8 | 50716-KYZ-V10 50716KYZV10 | 50716-KYZ-V10 | Giá để chân sau trái | 217.242 ₫ |
|
||
#9 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | | 6.048 ₫ |
|
|
#10 | 90131-KWB-600 90131KWB600 | 90131-KWB-600 | Chốt cài thanh để chân sau | | 7.560 ₫ |
|
|
#11 | 94101-06000 9410106000 | 94101-06000 | Đệm phẳng 6mm | 4.536 ₫ |
|
||
#12 | 94201-16150 9420116150 | 94201-16150 | Chốt chẻ 1.6x15 | | 4.620 ₫ |
|
|
#13 | 95701-080-1800 957010801800 | 95701-080-1800 | Bu lông 8x18 | | 6.160 ₫ |
|
|
#14 | 95701-080-2500 957010802500 | 95701-080-2500 | Bu lông 8x25 | 6.160 ₫ |
|