Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 97338-312-07K0 9733831207K0 | 97338-312-07K0 | Nan hoa ngoài A11x183.5 | | 6.048 ₫ |
|
|
#2 | 97551-312-07K0 9755131207K0 | 97551-312-07K0 | Nan hoa trong A11x183.5 | | 6.048 ₫ |
|
|
#3 | 42701-KW7-902 42701KW7902 | 42701-KW7-902 | Vành xe 1.40-17 | | 300.413 ₫ |
|
|
#4 | 42712-041-154 42712041154 | 42712-041-154 | Săm trước(2.25/2.5017B) | | 68.040 ₫ |
|
|
#5 | 42713-001-000 42713001000 | 42713-001-000 | Cao su lót vành | | 9.072 ₫ |
|
|
#6 | 44301-KWW-640 44301KWW640 | 44301-KWW-640 | Trục bánh xe trước | 37.908 ₫ |
|
||
#7 | 44302-383-610 44302383610 | 44302-383-610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước | | 7.560 ₫ |
|
|
#8 | 44311-KPH-900 44311KPH900 | 44311-KPH-900 | Bạc cách bánh xe trước | | 14.850 ₫ |
|
|
#9 | 44620-KPH-950 44620KPH950 | 44620-KPH-950 | Bạch cách trục trước | | 17.496 ₫ |
|
|
#10 | 44635-K03-H00ZA 44635K03H00ZA | 44635-K03-H00ZA | Cụm đùm moay ơ trước *NH364M* | | 406.350 ₫ |
|
|
#11 | 44650-K03-M01ZA 44650K03M01ZA | 44650-K03-M01ZA | Bộ vành trước *NH364M* | | 823.770 ₫ |
|
|
#12 | 44711-KWW-B21 44711KWWB21 | 44711-KWW-B21 | Lốp trước IRC (70/9017 MC 38P) | | 332.640 ₫ |
|
|
#13 | 44800-KWW-650 44800KWW650 | 44800-KWW-650 | Hộp bánh răng đo tốc độ | 81.562 ₫ |
|
||
#14 | 44806-KWB-600 44806KWB600 | 44806-KWB-600 | Bánh răng đo tốc độ (19răng) | 10.584 ₫ |
|
||
#15 | 45001-KWW-640 45001KWW640 | 45001-KWW-640 | Vòng đệm bánh răng đo tóc độ | | 7.560 ₫ |
|
|
#16 | 45251-K90-V01 45251K90V01 | 45251-K90-V01 | Đĩa phanh trước | | 293.058 ₫ |
|
|
#17 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | | 10.780 ₫ |
|
|
#18 | 90306-K66-V01 90306K66V01 | 90306-K66-V01 | Đai ốc 12mm | 13.860 ₫ |
|
||
#19 | 91052-K24-904 91052K24904 | 91052-K24-904 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 39.312 ₫ |
|
|
#20 | 91251-KPH-901 91251KPH901 | 91251-KPH-901 | Phớt moay ơ trước 21x37x7 | 11.060 ₫ |
|
||
#21 | 91251-KWB-601 91251KWB601 | 91251-KWB-601 | Phớt chắn bụi 42x54x7 | | 16.038 ₫ |
|