Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 15761-KWW-740 15761KWW740 | 15761-KWW-740 | Ống thông hơi | | 33.264 ₫ |
|
|
#2 | 17210-KWW-640 17210KWW640 | 17210-KWW-640 | Tấm lọc khí | | 54.432 ₫ |
|
|
#3 | 17213-KWB-600 17213KWB600 | 17213-KWB-600 | Gioăng bao kín nắp bầu lọc khí | | 10.584 ₫ |
|
|
#4 | 17214-KWB-600 17214KWB600 | 17214-KWB-600 | Gioăng bao kín thân bầu lọc kh | | 10.584 ₫ |
|
|
#5 | 17225-K90-V00 17225K90V00 | 17225-K90-V00 | Thân bầu lọc khí | | 96.228 ₫ |
|
|
#6 | 17227-KYY-900 17227KYY900 | 17227-KYY-900 | Ống nhựa 11X15X40 | | 6.048 ₫ |
|
|
#7 | 17235-K90-V00 17235K90V00 | 17235-K90-V00 | Nắp bầu lọc khí | | 57.456 ₫ |
|
|
#8 | 17236-KVB-900 17236KVB900 | 17236-KVB-900 | Chốt xả bầu lọc khí | | 7.560 ₫ |
|
|
#9 | 17253-K90-V00 17253K90V00 | 17253-K90-V00 | Ống hút khí | | 49.572 ₫ |
|
|
#10 | 17256-K90-VC0 17256K90VC0 | 17256-K90-VC0 | Đai ống nối lọc khí | | 21.560 ₫ |
|
|
#11 | 37880-KWW-C01 37880KWWC01 | 37880-KWW-C01 | Cảm biến nhiệt độ khí | | 821.205 ₫ |
|
|
#12 | 90116-KVB-900 90116KVB900 | 90116-KVB-900 | Bu lông 6mm | | 6.160 ₫ |
|
|
#13 | 93903-25510 9390325510 | 93903-25510 | Vít tự ren 5x25 | | 4.620 ₫ |
|
|
#14 | 93913-255J0 93913255J0 | 93913-255J0 | Vít tự ren 5X20 | | 4.620 ₫ |
|
|
#15 | 95002-413-0008 950024130008 | 95002-413-0008 | Vòng kẹp ống (D13) | | 10.780 ₫ |
|
|
#16 | 95002-80000 9500280000 | 95002-80000 | Kẹp ống C12 | | 9.240 ₫ |
|