Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#2 | 80108-061-010 80108061010 | 80108-061-010 | (G2) Bạc A, chắn bùn sau | | 55.440 ₫ |
|
|
#5 | 80101-165-000 80101165000 | 80101-165-000 | Cao su đệm chắn bùn sau | | 329.616 ₫ |
|
|
#6 | 83551-GE2-000 83551GE2000 | 83551-GE2-000 | Cao su đệm bầu lọc khí | | 6.048 ₫ |
|
|
#7 | 83551-300-000 83551300000 | 83551-300-000 | Núm cao su cài cốp xe | | 4.536 ₫ |
|
|
#8 | 83600-KPJ-C10ZA 83600KPJC10ZA | 83600-KPJ-C10ZA | Ốp sườn phải *NH196* | | 4.735.584 ₫ |
|
|
#9 | 83700-KPJ-C10ZA 83700KPJC10ZA | 83700-KPJ-C10ZA | Ốp sườn trái *NH196* | | 4.735.584 ₫ |
|
|
#10 | 83800-KPJ-870ZA 83800KPJ870ZA | 83800-KPJ-870ZA | Bộ ốp giữa đuôi sau | | 1.147.608 ₫ |
|
|
#11 | 93891-040-1207 938910401207 | 93891-040-1207 | Vít 4x12 | | 4.620 ₫ |
|
|
#12 | 96001-060-2007 960010602007 | 96001-060-2007 | Bu lông 6x20 | | 23.100 ₫ |
|