Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11341-KRJ-900 11341KRJ900 | 11341-KRJ-900 | Nắp máy trái | | 4.012.848 ₫ |
|
|
#2 | 11395-KGF-910 11395KGF910 | 11395-KGF-910 | Gioăng nắp máy trái | | 749.952 ₫ |
|
|
#3 | 19410-KTF-640 19410KTF640 | 19410-KTF-640 | Hộp lọc gió buồng dây đai | | 1.025.136 ₫ |
|
|
#4 | 19412-KGF-910 19412KGF910 | 19412-KGF-910 | Tấm lọc gió buồng dây đai | | 89.208 ₫ |
|
|
#5 | 19413-KGF-911 19413KGF911 | 19413-KGF-911 | Thân hộp lọc gió buồng dây đai | | 182.952 ₫ |
|
|
#6 | 19414-KTF-640 19414KTF640 | 19414-KTF-640 | Nắp hộp lọc gió buồng dây đai | | 86.184 ₫ |
|
|
#7 | 19415-KEY-900 19415KEY900 | 19415-KEY-900 | Gioăng hộp lọc gió buồng dây đai | | 57.456 ₫ |
|
|
#8 | 19416-KEY-900 19416KEY900 | 19416-KEY-900 | Bạc đệm hộp lọc gió dây đai | | 9.240 ₫ |
|
|
#9 | 90002-GAV-701 90002GAV701 | 90002-GAV-701 | Bu lông 6x18 | | 50.820 ₫ |
|
|
#10 | 90006-GAH-A00 90006GAHA00 | 90006-GAH-A00 | Bu lông 6x27 | | 104.720 ₫ |
|
|
#11 | 90543-GAH-A00 90543GAHA00 | 90543-GAH-A00 | Đệm cao su | | 61.992 ₫ |
|
|
#12 | 90703-KV8-000 90703KV8000 | 90703-KV8-000 | Chốt định vị 10x18 | | 66.220 ₫ |
|