Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 12200-KFL-900 12200KFL900 | 12200-KFL-900 | CỤM ĐẦU QUY LÁT | 1.455.300 ₫ |
|
||
#2 | 12211-KFM-900 12211KFM900 | 12211-KFM-900 | Kẹp dẫn hướng | | 6.160 ₫ |
|
|
#3 | 12237-KFL-305 12237KFL305 | 12237-KFL-305 | ống dẫn hướng xu páp hút | | 185.976 ₫ |
|
|
#4 | 12204-KGH-305 12204KGH305 | 12204-KGH-305 | Dẫn hướng xu páp xả | | 199.746 ₫ |
|
|
#5 | 12251-KFL-850 12251KFL850 | 12251-KFL-850 | Gioăng đầu xylanh | | 29.711 ₫ |
|
|
#6 | 16201-KCW-013 16201KCW013 | 16201-KCW-013 | Gioăng cách nhiệt cổ hút | | 16.632 ₫ |
|
|
#7 | 16211-KFL-850 16211KFL850 | 16211-KFL-850 | Đệm phíp chế hòa khí | | 15.120 ₫ |
|
|
#8 | 17111-KTL-850 17111KTL850 | 17111-KTL-850 | Cổ hút | | 71.442 ₫ |
|
|
#9 | 17640-KTM-880 17640KTM880 | 17640-KTM-880 | Tấm kẹp đường xăng thừa | | 10.584 ₫ |
|
|
#10 | 90004-GHB-670 90004GHB670 | 90004-GHB-670 | Bu lông 6x25 | | 4.620 ₫ |
|
|
#11 | 90033-041-020 90033041020 | 90033-041-020 | Bu lông 6x32mm | | 6.160 ₫ |
|
|
#12 | 90081-KFL-850 90081KFL850 | 90081-KFL-850 | Bu lông 6x23 | | 4.620 ₫ |
|
|
#13 | 91304-GB1-900 91304GB1900 | 91304-GB1-900 | Phớt O 25x2,4 | | 13.608 ₫ |
|
|
#14 | 96001-060-2200 960010602200 | 96001-060-2200 | Bu lông 6x22 | | 4.620 ₫ |
|
|
#15 | 96001-060-4500 960010604500 | 96001-060-4500 | Bu lông 6x45 | | 6.160 ₫ |
|
|
#16 | 17640-KWY-A30 17640KWYA30 | 17640-KWY-A30 | Giá đỡ ống dẫn xăng | | 18.144 ₫ |
|