Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 40510-K56-N10 40510K56N10 | 40510-K56-N10 | Nắp hộp xích | 37.908 ₫ |
|
||
#2 | 40530-K56-N12 40530K56N12 | 40530-K56-N12 | Xích KMC 428-120 | | 148.500 ₫ |
|
|
#3 | 40531-K15-902 40531K15902 | 40531-K15-902 | Khoá xích tải KMC | | 13.860 ₫ |
|
|
#4 | 40543-K56-V50 40543K56V50 | 40543-K56-V50 | Điều chỉnh xích tải | | 62.370 ₫ |
|
|
#5 | 40546-K56-V50 40546K56V50 | 40546-K56-V50 | Nắp cuối càng sau | | 43.065 ₫ |
|
|
#6 | 52101-K56-V50 52101K56V50 | 52101-K56-V50 | Bu lông càng sau | | 32.670 ₫ |
|
|
#7 | 52170-K56-N10 52170K56N10 | 52170-K56-N10 | Xích | | 58.320 ₫ |
|
|
#8 | 52200-K56-V50ZA 52200K56V50ZA | 52200-K56-V50ZA | Bộ càng sau *NH1* | | 896.940 ₫ |
|
|
#9 | 90111-162-000 90111162000 | 90111-162-000 | Bu lông 6MM | | 6.160 ₫ |
|
|
#10 | 90121-K56-N10 90121K56N10 | 90121-K56-N10 | Bạc đệm càng sau | | 7.560 ₫ |
|
|
#11 | 90302-KBP-900 90302KBP900 | 90302-KBP-900 | Đai ốc đặc biệt 6mm | 4.536 ₫ |
|
||
#12 | 94001-060-000S 94001060000S | 94001-060-000S | Ðai ốc 6mm | | 3.024 ₫ |
|
|
#13 | 52147-K56-V50 52147K56V50 | 52147-K56-V50 | Bạc đệm càng sau | | 28.728 ₫ |
|