Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 28111-KWB-921 28111KWB921 | 28111-KWB-921 | Bánh răng tải khởi động 55răng | | 226.380 ₫ |
|
|
#1 | 28111-KWB-922 28111KWB922 | 28111-KWB-922 | Bánh răng tải khởi động 55răng | | 221.265 ₫ |
|
|
#1 | 28111-KWW-740 28111KWW740 | 28111-KWW-740 | Bánh răng tải khởi động 55răng | | 158.895 ₫ |
|
|
#2 | 28120-KPH-701 28120KPH701 | 28120-KPH-701 | Đĩa bi khởi động | | 310.554 ₫ |
|
|
#2 | 28120-KWB-921 28120KWB921 | 28120-KWB-921 | Đĩa bi khởi động | | 972.216 ₫ |
|
|
#3 | 28130-KWB-920 28130KWB920 | 28130-KWB-920 | Bánh răng khởi động 55răng/14r | | 317.520 ₫ |
|
|
#3 | 28130-KWW-740 28130KWW740 | 28130-KWW-740 | Bánh răng khởi động 55/14răng | | 128.304 ₫ |
|
|
#4 | 28132-KPH-900 28132KPH900 | 28132-KPH-900 | Trục bánh răng đề bị động | | 10.584 ₫ |
|
|
#5 | 90085-KTC-920 90085KTC920 | 90085-KTC-920 | Bu lông chìm 6x14 | | 4.620 ₫ |
|
|
#6 | 91005-KWB-922 91005KWB922 | 91005-KWB-922 | Vòng bi đũa 20x26x18.2 (china) | | 54.945 ₫ |
|
|
#6 | 91011-KWW-741 91011KWW741 | 91011-KWW-741 | Vòng bi đũa 21x27x18 (china) | 35.640 ₫ |
|