Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 18315-K03-N30 18315K03N30 | 18315-K03-N30 | Giá bắt ống xả | | 63.504 ₫ |
|
|
#2 | 40510-KWW-600ZD 40510KWW600ZD | 40510-KWW-600ZD | Nắp hộp xích trên *NHA62M* | 154.829 ₫ |
|
||
#3 | 40520-KWW-B20ZC 40520KWWB20ZC | 40520-KWW-B20ZC | Nắp hộp xích dưới *NHA62M* | 167.271 ₫ |
|
||
#4 | 40530-KPH-902 40530KPH902 | 40530-KPH-902 | Xích tải (104 mắt) | | 118.580 ₫ |
|
|
#4 | 40530-KPH-902 40530KPH902 | 40530-KPH-902 | Xích tải (104 mắt) | | 118.580 ₫ |
|
|
#5 | 40531-KWB-601 40531KWB601 | 40531-KWB-601 | Khoá xích tải | | 10.780 ₫ |
|
|
#5 | 40531-KWB-601 40531KWB601 | 40531-KWB-601 | Khoá xích tải | | 10.780 ₫ |
|
|
#6 | 40545-001-000 40545001000 | 40545-001-000 | Nắp kiểm tra xích | | 4.536 ₫ |
|
|
#7 | 40591-KWW-640 40591KWW640 | 40591-KWW-640 | Đệm nhựa đỡ xích tải | 13.122 ₫ |
|
||
#8 | 43431-KWW-640 43431KWW640 | 43431-KWW-640 | Cần hãm bát phanh sau | | 32.076 ₫ |
|
|
#9 | 52101-KWB-920 52101KWB920 | 52101-KWB-920 | Trục càng sau | | 36.450 ₫ |
|
|
#10 | 52200-KWW-E00ZC 52200KWWE00ZC | 52200-KWW-E00ZC | Bộ càng sau *NHA62M* | | 595.485 ₫ |
|
|
#11 | 90118-383-000 90118383000 | 90118-383-000 | Bu lông có đệm 6x6mm | 4.620 ₫ |
|
||
#12 | 90122-KWB-600 90122KWB600 | 90122-KWB-600 | Bu lông bắt trục càng | | 4.536 ₫ |
|
|
#13 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | | 44.550 ₫ |
|
|
#14 | 92812-10000 9281210000 | 92812-10000 | Bu lông A giữ bát phanh sau | | 9.240 ₫ |
|
|
#15 | 94001-080-000S 94001080000S | 94001-080-000S | Đai ốc 8mm | 3.080 ₫ |
|
||
#17 | 94101-08000 9410108000 | 94101-08000 | Đệm phẳng 8mm | | 4.620 ₫ |
|
|
#18 | 94101-12000 9410112000 | 94101-12000 | Đệm phẳng 12mm | | 6.048 ₫ |
|
|
#19 | 94111-10000 9411110000 | 94111-10000 | Đệm vênh 10mm | | 10.780 ₫ |
|
|
#20 | 94201-20150 9420120150 | 94201-20150 | Chốt chẻ 2.0x15 | | 6.160 ₫ |
|
|
#21 | 95701-080-1200 957010801200 | 95701-080-1200 | Bu lông 8X12 | | 4.620 ₫ |
|