Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 53213-MB4-771 53213MB4771 | 53213-MB4-771 | Phớt chắn bụi tay phanh | | 134.568 ₫ |
|
|
#2 | 53214-371-010 53214371010 | 53214-371-010 | Phớt chắn bụi cổ lái | | 37.800 ₫ |
|
|
#3 | 53219-MKJ-D90 53219MKJD90 | 53219-MKJ-D90 | Cụm trục cổ lái | | 10.089.576 ₫ |
|
|
#3 | 53219-MKJ-D90 53219MKJD90 | 53219-MKJ-D90 | Cụm trục cổ lái | | 10.089.576 ₫ |
|
|
#3 | 53219-MKJ-D00 53219MKJD00 | 53219-MKJ-D00 | Cụm trục cổ lái | | 11.217.528 ₫ |
|
|
#4 | 53220-MKJ-D00 53220MKJD00 | 53220-MKJ-D00 | Đai ốc cổ lái | | 335.664 ₫ |
|
|
#5 | 53231-MKJ-D00 53231MKJD00 | 53231-MKJ-D00 | Bạc đệm cầu nối giảm xóc | | 337.260 ₫ |
|
|
#6 | 90111-MKJ-D00 90111MKJD00 | 90111-MKJ-D00 | Bu lông 8x35 | | 64.680 ₫ |
|
|
#7 | 90302-MKJ-D00 90302MKJD00 | 90302-MKJ-D00 | Đai ốc cổ lái B | | 332.640 ₫ |
|
|
#8 | 90506-425-830 90506425830 | 90506-425-830 | Vòng đệm | | 52.360 ₫ |
|
|
#9 | 91015-KT8-005 91015KT8005 | 91015-KT8-005 | Vòng bi | | 495.936 ₫ |
|
|
#10 | 91016-KT8-005 91016KT8005 | 91016-KT8-005 | Vòng bi | | 703.080 ₫ |
|