Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#8 | 37224-KTL-681 37224KTL681 | 37224-KTL-681 | Dây điện đồng hồ tốc độ | | 291.060 ₫ |
|
|
#8 | 37224-KTL-641 37224KTL641 | 37224-KTL-641 | Dây điện đồng hồ tốc độ | | 299.970 ₫ |
|
|
#9 | 37305-KE5-008 37305KE5008 | 37305-KE5-008 | Vít có đệm 3x22 | | 9.240 ₫ |
|
|
#10 | 38301-KRS-971 38301KRS971 | 38301-KRS-971 | Rơ le xi nhan | | 60.060 ₫ |
|
|
#11 | 38306-KK4-000 38306KK4000 | 38306-KK4-000 | Giảm chấn rơle xi nhan | | 15.120 ₫ |
|
|
#12 | 44830-KTL-690 44830KTL690 | 44830-KTL-690 | Dây công tơ mét | | 67.198 ₫ |
|
|
#12 | 44830-KVR-V10 44830KVRV10 | 44830-KVR-V10 | Dây công tơ mét | 51.387 ₫ |
|
||
#13 | 44831-KPH-650 44831KPH650 | 44831-KPH-650 | Lõi dây công tơ mét | | 98.280 ₫ |
|
|
#14 | 90035-166-008 90035166008 | 90035-166-008 | Vít 4x10 | | 10.780 ₫ |
|
|
#15 | 90101-KY6-008 90101KY6008 | 90101-KY6-008 | Vít tự ren 3X14 | | 10.780 ₫ |
|
|
#16 | 91352-671-003 91352671003 | 91352-671-003 | PHỚT O 8.5X1.5(ARAI) | | 10.584 ₫ |
|
|
#16 | 91352-671-004 91352671004 | 91352-671-004 | Phớt O 8.5x1.5 (nok) | | 10.584 ₫ |
|
|
#17 | 93903-25310 9390325310 | 93903-25310 | Vít tự ren 5x16 | | 9.240 ₫ |
|