Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 42701-KW7-901 42701KW7901 | 42701-KW7-901 | Vành xe 1.40-17 | | 406.728 ₫ |
|
|
#2 | 44301-KPH-970 44301KPH970 | 44301-KPH-970 | Trục bánh xe trước | | 36.450 ₫ |
|
|
#2 | 44301-KWW-640 44301KWW640 | 44301-KWW-640 | Trục bánh xe trước | 37.908 ₫ |
|
||
#3 | 44302-383-610 44302383610 | 44302-383-610 | Nút bịt đầu trục bánh xe trước | | 7.560 ₫ |
|
|
#4 | 44311-KPH-900 44311KPH900 | 44311-KPH-900 | Bạc cách bánh xe trước | | 14.850 ₫ |
|
|
#5 | 44620-KPH-950 44620KPH950 | 44620-KPH-950 | Bạch cách trục trước | | 17.496 ₫ |
|
|
#6 | 44635-KWW-B30ZA 44635KWWB30ZA | 44635-KWW-B30ZA | Cụm moay ơ trước *NH364M* | 471.150 ₫ |
|
||
#6 | 44635-KWW-E00ZA 44635KWWE00ZA | 44635-KWW-E00ZA | Cụm moay ơ trước *NH364M* | | 546.750 ₫ |
|
|
#7 | 44650-KWW-B30ZA 44650KWWB30ZA | 44650-KWW-B30ZA | Cụm vành & moay ơ trước *NH364 | | 1.087.668 ₫ |
|
|
#7 | 44650-KWW-E00ZA 44650KWWE00ZA | 44650-KWW-E00ZA | Cụm vành & moay ơ trước *NH364 | | 1.090.152 ₫ |
|
|
#8 | 44711-KWW-B21 44711KWWB21 | 44711-KWW-B21 | Lốp trước IRC (70/9017 MC 38P) | | 332.640 ₫ |
|
|
#8 | 44711-KWW-B22 44711KWWB22 | 44711-KWW-B22 | Lốp trước VEE (70/9017 MC 38P) | | 312.984 ₫ |
|
|
#9 | 42712-041-154 42712041154 | 42712-041-154 | Săm trước(2.25/2.5017B) | | 68.040 ₫ |
|
|
#9 | 44712-KWW-B22 44712KWWB22 | 44712-KWW-B22 | Săm trước VEE (70/9017) | | 77.112 ₫ |
|
|
#10 | 42713-001-000 42713001000 | 42713-001-000 | Cao su lót vành | | 9.072 ₫ |
|
|
#10 | 44713-KWW-B22 44713KWWB22 | 44713-KWW-B22 | Lót vành VEE (17x1.40) | | 13.608 ₫ |
|
|
#11 | 44800-KWW-650 44800KWW650 | 44800-KWW-650 | Hộp bánh răng đo tốc độ | 81.562 ₫ |
|
||
#11 | 44800-KWB-600 44800KWB600 | 44800-KWB-600 | Hộp bánh răng đo tốc độ | 92.621 ₫ |
|
||
#12 | 44806-KWB-600 44806KWB600 | 44806-KWB-600 | Bánh răng đo tốc độ (19răng) | 10.584 ₫ |
|
||
#13 | 44809-KFM-900 44809KFM900 | 44809-KFM-900 | Đệm bánh răng đo tốc độ | | 7.560 ₫ |
|
|
#13 | 45001-KWW-640 45001KWW640 | 45001-KWW-640 | Vòng đệm bánh răng đo tóc độ | | 7.560 ₫ |
|
|
#14 | 45251-KWB-602 45251KWB602 | 45251-KWB-602 | Đĩa phanh trước | | 854.280 ₫ |
|
|
#14 | 45251-KWW-B11 45251KWWB11 | 45251-KWW-B11 | Đĩa phanh dầu trước | 358.668 ₫ |
|
||
#15 | 90105-KGH-900 90105KGH900 | 90105-KGH-900 | Bu lông bắt đĩa phanh 8x24 | | 10.780 ₫ |
|
|
#16 | 90306-KGH-901 90306KGH901 | 90306-KGH-901 | Đai ốc U 12mm | | 44.550 ₫ |
|
|
#17 | 91052-KVB-S51 91052KVBS51 | 91052-KVB-S51 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 43.848 ₫ |
|
|
#17 | 91052-KWB-601 91052KWB601 | 91052-KWB-601 | Vòng bi 6201 (China-1 mặt chắn bụi) | | 43.848 ₫ |
|
|
#17 | 96140-620-1010 961406201010 | 96140-620-1010 | Vòng bi 6201 (NACHI Thái-1 mặt chắn bụi) | | 48.384 ₫ |
|
|
#18 | 91251-KPH-901 91251KPH901 | 91251-KPH-901 | Phớt moay ơ trước 21x37x7 | 11.060 ₫ |
|
||
#19 | 91251-KWB-601 91251KWB601 | 91251-KWB-601 | Phớt chắn bụi 42x54x7 | | 16.038 ₫ |
|
|
#20 | 97338-312-07F0 9733831207F0 | 97338-312-07F0 | Nan hoa ngoài A11x183.5 | | 6.048 ₫ |
|
|
#20 | 06441-KWW-B30 06441KWWB30 | 06441-KWW-B30 | Nan hoa trước ngoài A11x183.5 | 6.048 ₫ |
|
||
#21 | 97551-312-07F0 9755131207F0 | 97551-312-07F0 | Nan hoa trong A11x183.5 | | 6.048 ₫ |
|
|
#21 | 06440-KWW-B30 06440KWWB30 | 06440-KWW-B30 | Nan hoa trước trong A11x183.5 | | 6.048 ₫ |
|