Đời xe | Mã Model | Mô tả |
---|---|---|
Honda CB1000 (1992 – 1996) | SC30 | Phiên bản đầu tiên, động cơ 998cc, thiết kế naked bike cổ điển |
Honda CB1000R (2008 – 2017) | SC60 | Phiên bản hiện đại, động cơ 998cc, thiết kế mạnh mẽ |
Honda CB1000R (2018 – nay) | SC80 | Phiên bản Neo Sports Cafe, động cơ 998cc, phong cách retro-futuristic |
Honda CB1000R Black Edition (2021 – nay) | SC80BE | Phiên bản cao cấp, sơn đen toàn bộ với trang bị hiện đại |
19231-MEL-300 | Tấm bơm nước HONDA Chính Hãng
95005-350-6020 | Ống 3.5x60 HONDA Chính Hãng
11105-MEL-000 | Cút đường dầu 1.6mm HONDA Chính Hãng
06435-MFN-D02 | Má phanh sau HONDA Chính Hãng
53100-MKJ-D00 | Tay lái HONDA Chính Hãng
33701-MKJ-D01 | Đèn hậu HONDA Chính Hãng
45520-MGE-006 | Màng cao su hộp dầu phanh HONDA Chính Hãng
22821-MKJ-D00 | Giữ dây côn HONDA Chính Hãng
90114-MKJ-D00 | Bu lông 6x15 HONDA Chính Hãng
16218-MKJ-D00 | Đai kẹp Bộ cách ly thân ga HONDA Chính Hãng
30507-MKJ-D00 | Giá mô bin cao áp HONDA Chính Hãng
14751-MKJ-D00 | Lò xo xu páp HONDA Chính Hãng