Đời xe | Mã Model | Mô tả |
---|---|---|
Honda CB400 Four (1975 – 1977) | CB400F | Phiên bản đầu tiên, động cơ 408cc, thiết kế thể thao cổ điển |
Honda CB400 Super Four (1992 – 1999) | NC31 | Phiên bản hiện đại, động cơ 399cc với hệ thống DOHC 4 xi-lanh |
Honda CB400 Super Four Hyper VTEC (1999 – 2007) | NC39 | Trang bị công nghệ VTEC, cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu |
Honda CB400 Super Four Hyper VTEC Revo (2008 – nay) | NC42 | Phiên bản mới nhất với động cơ đạt chuẩn khí thải và hiệu năng cao |
92501-060-200A | (G2) Bu lông 6x20 HONDA Chính Hãng
11396-MY9-010 | (G2) Gioăng nắp máy trái HONDA Chính Hãng
50712-MN8-010 | (G2) Cần để chân sau trái HONDA Chính Hãng
22201-MA7-000 | (G2) Đĩa ma sát ly hợp HONDA Chính Hãng
37100-MFM-Y01 | (G2) Bộ đồng hồ tốc độ HONDA Chính Hãng
44311-MCE-950 | (G2) Bạc đệm bánh xe trước bên phải HONDA Chính Hãng
89010-MCE-000 | (G2) Bộ dụng cụ HONDA Chính Hãng
53109-MV4-000 | Cao su b đệm đầu tay lái HONDA Chính Hãng
33453-MCE-H51 | (G2) Chóa đèn xi nhan HONDA Chính Hãng
33652-MAT-E21 | (G2) Nắp xi nhan sau trái HONDA Chính Hãng
88220-MEJ-721 | (G2) Gương chiếu hậu trái HONDA Chính Hãng
61100-MY9-000ZC | (G2) Chắn bùn trước xe CB 400 HONDA Chính Hãng