Đời xe | Mã Model | Mô tả |
---|---|---|
Honda CB500 (1993 – 2003) | PC26 | Phiên bản đầu tiên, động cơ 499cc, thiết kế naked bike đơn giản |
Honda CB500F (2013 – nay) | PC58 | Phiên bản hiện đại, động cơ 471cc, thiết kế naked bike phong cách |
Honda CB500X (2013 – nay) | PC59 | Phiên bản adventure touring, động cơ 471cc, thiết kế phù hợp đường trường |
Honda CB500R (2016 – nay) | PC60 | Phiên bản sport bike, thiết kế thể thao với động cơ 471cc |
64300-MKP-J40ZC | Ốp trung tâm phải *R380* HONDA Chính Hãng
86172-MJW-DZ0ZB | Tem bình xăng trái *NH436M* HONDA Chính Hãng
18376-413-000 | Đai ống xả HONDA Chính Hãng
38255-MKP-T80 | Nắp ốp trên dây điện HONDA Chính Hãng
37130-MKP-D01 | Đồng hồ tốc độ LCD HONDA Chính Hãng
83611-MKP-J80ZB | Ốp sườn trái A *R380, NHA96* HONDA Chính Hãng
52400-MKP-D81 | Bộ giảm xóc sau HONDA Chính Hãng
33100-MJW-J81 | Cụm đèn pha trước HONDA Chính Hãng
43112-KT7-761 | Vòng hãm HONDA Chính Hãng
40510-MJW-J00 | Nắp hộp xích HONDA Chính Hãng
83510-MJW-DZ0ZB | Bộ ốp sườn phải *NH436M* HONDA Chính Hãng
90191-KYJ-900 | Vít 6x50 HONDA Chính Hãng