Đời xe | Mã Model | Mô tả |
---|---|---|
Honda CB650 (1979 – 1982) | CB650 | Phiên bản đầu tiên, động cơ 627cc, thiết kế classic |
Honda CB650F (2014 – 2018) | RC74 | Phiên bản naked bike hiện đại với động cơ 649cc |
Honda CB650R (2019 – nay) | RH03 | Phiên bản Neo Sports Cafe, động cơ 649cc, thiết kế retro-futuristic |
Honda CBR650F (2014 – 2018) | RC96 | Phiên bản sport touring, động cơ 649cc, phù hợp cho đường trường |
Honda CBR650R (2019 – nay) | RH05 | Phiên bản sport bike, động cơ 649cc, thiết kế thể thao mạnh mẽ |
51450-K94-T01 | Bu lông giảm xóc trước HONDA Chính Hãng
45124-MKN-D51 | Ống phanh trước A HONDA Chính Hãng
42711-MKN-D54 | Lốp sau (METZ) HONDA Chính Hãng
51412-MKN-D51 | Vòng chặn phớt giảm xóc trước HONDA Chính Hãng
18355-MKN-D50 | Tấm bảo vệ ống xả HONDA Chính Hãng
36531-MKN-D51 | Cảm biến ô xy HONDA Chính Hãng
43310-MKN-D51 | Ống phanh sau A HONDA Chính Hãng
80141-MKN-D50 | Ốp đèn soi biển số HONDA Chính Hãng
77326-MJS-J70 | Bạc đệm yên xe HONDA Chính Hãng
45510-MGH-641 | Cụm xy lanh phanh chính HONDA Chính Hãng
64660-MKN-D50 | Giá đỡ ốp trái HONDA Chính Hãng
33413-MKN-D50 | Cao su xi nhan HONDA Chính Hãng