Đời xe | Mã Model | Mô tả |
---|---|---|
Honda CBR150R (2002 – 2010) | CBR150R K | Phiên bản đầu tiên, động cơ 149cc, thiết kế sport bike cổ điển |
Honda CBR150R (2011 – 2015) | CBR150R L | Phiên bản nâng cấp với thiết kế thể thao hơn và cải tiến động cơ |
Honda CBR150R (2016 – 2020) | CBR150R M | Phiên bản mới, bổ sung công nghệ phun xăng điện tử và đèn LED |
Honda CBR150R (2021 – nay) | CBR150R N | Phiên bản hiện tại với thiết kế lấy cảm hứng từ CBR250RR và hệ thống ABS |
51512-K45-NL1 | Lò xo hồi phục giảm xóc trước bên trái HONDA Chính Hãng
61000-K45-A90ZD | Bộ chắn bùn trước *NH436M* HONDA Chính Hãng
52475-K45-NA0 | Chốt giảm xóc sau HONDA Chính Hãng
86831-K45-A40ZA | Biểu tượng 6 speed DOHC HONDA Chính Hãng
53178-K45-N00 | Tay phanh bên trái HONDA Chính Hãng
51419-K45-NL1 | Chốt hãm HONDA Chính Hãng
35100-K45-N41 | Cụm khoá điện HONDA Chính Hãng
86648-K45-NZ0ZA | Tem C ốp trung tâm trái HONDA Chính Hãng
44301-K45-NL0 | Trục bánh xe trước HONDA Chính Hãng
40543-K45-N40 | Điều chỉnh xích tải HONDA Chính Hãng
43150-K45-ND1 | Cụm ngàm phanh sau HONDA Chính Hãng
33450-K45-TA1 | Bộ đèn xi nhan trước trái HONDA Chính Hãng