Đời xe | Mã Model | Mô tả |
---|---|---|
Honda CBR650F (2014 – 2018) | RC96 | Phiên bản sport-touring, động cơ 649cc, thiết kế cân bằng giữa hiệu suất và thoải mái |
Honda CBR650R (2019 – nay) | RH05 | Phiên bản sport bike hiện đại, động cơ 649cc, thiết kế lấy cảm hứng từ CBR1000RR |
19526-MJE-D00 | Ống nước B HONDA Chính Hãng
51401-MJE-DB1 | Lò xo giảm xóc trước HONDA Chính Hãng
14781-MJE-D00 | Móng ngựa giữ xu páp HONDA Chính Hãng
50355-MJE-D00 | Giá treo động cơ HONDA Chính Hãng
90107-MJE-D00 | Bu lông 10x51 HONDA Chính Hãng
86772-MKN-D10ZB | Tem ốp sau trái A *NH436* HONDA Chính Hãng
86172-MJE-DK0ZA | Tem bình xăng trái *R380* HONDA Chính Hãng
35130-MKN-D11 | Cụm công tắc điện vô lăng HONDA Chính Hãng
32102-MKN-D10 | Dây điện phụ áp lực dầu HONDA Chính Hãng
86171-MJE-DK0ZA | Tem bình xăng phải *R380* HONDA Chính Hãng
11333-MJE-D00 | Kẹp hộp dầu HONDA Chính Hãng
28130-MJE-D00 | Bánh răng khởi động A HONDA Chính Hãng