Đời xe | Mã Model | Mô tả |
---|---|---|
Honda Air Blade 110 (2007 – 2011) | AFD110CB | Phiên bản đời đầu tiên |
AFD110CS | Phiên bản sơn từ tính | |
AFD110CW | Phiên bản cao cấp | |
Honda Air Blade 125 (2012 – 2019) | JF45 | Phiên bản đầu tiên của Air Blade 125 (2012 – 2015) |
JF62 | Phiên bản cải tiến (2016 – 2019) | |
Honda Air Blade 150 (2020 – nay) | K1F | Phiên bản tiêu chuẩn |
K1G | Phiên bản cao cấp | |
K1H | Phiên bản sơn từ tính đặc biệt | |
Honda Air Blade 160 (2022 – nay) | K1F1 | Phiên bản tiêu chuẩn |
K1F2 | Phiên bản cao cấp | |
K1F3 | Phiên bản thể thao |
19046-KVB-930 | Tem nắp két tản nhiệt HONDA Chính Hãng
95005-450-4050 | ống,4.5x40 HONDA Chính Hãng
93892-040-0818 | VÍT 4X8 HONDA Chính Hãng
42601-KVG-911ZC | Cụm vành đúc sau *YR271* HONDA Chính Hãng
16202-KVG-901 | ống dẫn khí HONDA Chính Hãng
86832-K27-V60ZC | Tem ốp sườn trái*NHA62X* HONDA Chính Hãng
86832-K66-VE0ZC | Tem A ốp sườn trái *TYPE2* HONDA Chính Hãng
86832-KVG-V40 | Logo ốp sườn trái chữ AIRBLADE HONDA Chính Hãng
86833-KVG-V50ZA | MARK,PREMIUM *NHB35P* HONDA Chính Hãng
86835-K1F-V00ZC | Tem ốp sườn *TYPE3* HONDA Chính Hãng
86839-KVG-V40 | Mark chữ HONDA 65MM
87103-KVG-V20ZC | Tem ốp yếm phải trước *R313C* HONDA Chính Hãng