Đời xe | Mã Model | Mô tả |
---|---|---|
Honda CB300 (2009 – 2012) | CBS300 | Phiên bản đầu tiên, động cơ 286cc, thiết kế naked bike cơ bản |
Honda CB300F (2014 – 2018) | CBS300F | Phiên bản nâng cấp với kiểu dáng thể thao, động cơ cải tiến |
Honda CB300R (2018 – nay) | CBS300R | Phiên bản Neo Sports Cafe, phong cách retro hiện đại với động cơ 286cc |
Honda CB300R Black Edition (2021 – nay) | CBS300RBE | Phiên bản đặc biệt với màu đen toàn bộ, trang bị hiện đại |
APMKG-FH1-5620TB | Nắp thăm dầu (đen) HONDA Chính Hãng
06112-K33-J00 | Bộ gioăng B HONDA Chính Hãng
61102-K98-E00 | Giá bắt tấm chắn bùn trước phải HONDA Chính Hãng
16400-K0A-E11 | Bộ điều khiển bướm ga HONDA Chính Hãng
18373-K33-D00 | Đai ống xả HONDA Chính Hãng
17310-K98-E01 | Bộ điều tiết nhiên liệu HONDA Chính Hãng
64442-K0A-E10 | Cao su ốp bình xăng HONDA Chính Hãng
80150-K0A-E10 | Bộ ốp chắn bùn sau dưới HONDA Chính Hãng
17230-K0A-E10 | Bầu hút khí HONDA Chính Hãng
64445-K0A-T30ZB | Bộ ốp bình xăng trái HONDA Chính Hãng
64461-K0A-E10ZA | Ốp bình xăng trái *NHA40M* HONDA Chính Hãng
64460-K0A-T30ZA | Cánh yếm trái HONDA Chính Hãng