Đời xe | Mã Model | Mô tả |
---|---|---|
Honda CB750 (1969 – 1978) | CB750K | Phiên bản đầu tiên, động cơ 736cc, mẫu xe tiên phong của phân khúc superbike |
Honda CB750F Super Sport (1975 – 1978) | CB750F | Phiên bản thể thao với thiết kế mạnh mẽ và hệ thống phanh cải tiến |
Honda CB750 Custom (1979 – 1982) | CB750C | Phiên bản cruiser với thiết kế dành cho những chuyến hành trình dài |
Honda CB750 Nighthawk (1991 – 2003) | RC42 | Phiên bản hiện đại hóa với động cơ 747cc, thiết kế đơn giản nhưng bền bỉ |
Honda CB750 Seven Fifty (1992 – 2003) | RC42 | Phiên bản nâng cấp tại thị trường châu Âu, thiết kế hoài cổ kết hợp hiện đại |
17910-MEG-D50 | (G2) Dây ga A HONDA Chính Hãng
83650-MW3-A90ZA | (G2) Ốp sườn phải HONDA Chính Hãng
22402-435-000 | (G2) Lò xo HONDA Chính Hãng
06160-MW3-306 | (G2) Bộ điều chỉnh khóa xăng HONDA Chính Hãng
31600-MS2-601 | (G2) Tiết chế chỉnh lưu HONDA Chính Hãng
22321-MN8-000 | (G2) Đĩa sắt ly hợp HONDA Chính Hãng
06455-MY9-405 | (G2) Bộ má phanh trước HONDA Chính Hãng
22350-MS6-922 | (G2) Đĩa ép ly hợp HONDA Chính Hãng
22862-MW3-A90 | (G2) Gioăng HONDA Chính Hãng
17211-MW3-700 | (G2) Lọc khí HONDA Chính Hãng
61100-MW3-600ZN | (G2) Chắn bùn *R195C* HONDA Chính Hãng
91204-MB0-013 | (G2) Phớt dầu HONDA Chính Hãng