Đời xe | Mã Model | Mô tả |
---|---|---|
Honda CBR1000F (1987 – 1999) | SC21 | Phiên bản đầu tiên, động cơ 998cc, thiết kế sport-touring |
SC24 | Phiên bản cải tiến với hệ thống phanh ABS và hiệu suất cao hơn | |
Honda CBR1000RR Fireblade (2004 – 2016) | SC57 | Phiên bản sport bike mạnh mẽ, động cơ 998cc và trọng lượng nhẹ |
SC59 | Phiên bản nâng cấp với hệ thống phanh điện tử và công nghệ hiện đại | |
Honda CBR1000RR-R Fireblade (2020 – nay) | SC82 | Phiên bản đỉnh cao với động cơ 1000cc, công suất cực lớn và thiết kế khí động học |
Honda CBR1000RR-R Fireblade SP (2020 – nay) | SC82SP | Phiên bản cao cấp với hệ thống treo Ohlins và phanh Brembo |
15605-MCF-D30 | Cao su ốp bảo vệ HONDA Chính Hãng
33411-MKF-D40 | Bạc đệm đèn pha HONDA Chính Hãng
77210-MKF-D40ZB | (G2) Ốp mặt nạ trung tâm *R334* HONDA Chính Hãng
87501-MKA-P00 | Tem số đăng ký HONDA Chính Hãng
90017-MEL-000 | Bu lông 7x60 HONDA Chính Hãng
50530-MKF-D40 | Chân chống bên HONDA Chính Hãng
24310-MKF-D40 | Heo số HONDA Chính Hãng
14316-MKR-D10 | Đai ốc 10MM HONDA Chính Hãng
52102-MKF-D40 | Bạc đệm cách càng xe sau HONDA Chính Hãng
35500-MJ4-024 | Công tắc áp lực dầu HONDA Chính Hãng
86832-MKF-DK0ZB | Tem A núp sau trái *R380* HONDA Chính Hãng
77220-MKF-DK0ZB | Ốp trên sau *R380* HONDA Chính Hãng