Đời xe | Mã Model | Mô tả |
---|---|---|
Honda CBR500R (2013 – 2015) | PC44 | Phiên bản đầu tiên, động cơ 471cc, thiết kế sport bike dành cho phân khúc tầm trung |
Honda CBR500R (2016 – 2018) | PC57 | Phiên bản cải tiến với đèn LED và hệ thống phuộc được nâng cấp |
Honda CBR500R (2019 – nay) | PC60 | Phiên bản mới nhất, thiết kế lấy cảm hứng từ CBR1000RR, hiệu năng động cơ được cải thiện |
77231-MJW-J01ZB | Ốp trung tâm sau *NH436M, R381C* HONDA Chính Hãng
86104-MKP-J00ZC | Mác Honda *R380*
86641-MKP-DL0ZB | Tem A ốp trung tâm phải *TYPE1* HONDA Chính Hãng
77240-MKP-J00ZB | Bộ ốp sau phải A *NH303* HONDA Chính Hãng
37100-MKP-DA2 | Bộ đồng hồ tốc độ HONDA Chính Hãng
86171-MKP-DE0ZA | Tem bình xăng phải HONDA Chính Hãng
86644-MKP-J00ZC | Tem ốp trên trước trái *R380* HONDA Chính Hãng
64421-MKP-J00 | Ốp trung tâm trong trái HONDA Chính Hãng
86772-MKP-DE0ZA | Biểu tượng ốp sau trái *TYPE2* HONDA Chính Hãng
33412-MKP-J00 | Đệm cao su xi nhan trước phải HONDA Chính Hãng
86641-MKP-DE0ZD | Tem ốp trung tâm phải *TYPE3* HONDA Chính Hãng
94510-32100 | Phanh cài ngoài 10mm HONDA Chính Hãng