Đời xe | Mã Model | Mô tả |
---|---|---|
Honda Future 110 (1999 – 2004) | NF100 | Phiên bản đầu tiên, động cơ 110cc, thiết kế thanh lịch và tiết kiệm nhiên liệu |
Honda Future Neo (2005 – 2008) | NF110 | Phiên bản nâng cấp với kiểu dáng mới và động cơ 110cc |
Honda Future X (2009 – 2011) | NF125 | Phiên bản cải tiến với động cơ 125cc mạnh mẽ hơn |
Honda Future 125 (2012 – 2017) | NF125FI | Phiên bản với hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI và thiết kế hiện đại |
Honda Future 125 (2018 – nay) | NF125FI | Phiên bản mới nhất, động cơ 125cc, cải tiến đèn LED và tiết kiệm nhiên liệu |
86641-K73-V00ZD | Tem ốp yếm phải *NHB25K* HONDA Chính Hãng
92101-080-200A | Bu lông 8x20 HONDA Chính Hãng
83600-KFL-890ZD | Cốp trái *PB171MU* HONDA Chính Hãng
35121-KPH-T70 | Phôi chìa khóa T70 HONDA Chính Hãng
64410-KPH-700YM | ốp sườn phải *NHB24M* HONDA Chính Hãng
81250-KYZ-900 | Hộp chứa đồ HONDA Chính Hãng
11394-KPH-901 | Gioăng nắp máy phải HONDA Chính Hãng
86646-KYL-840ZD | Mark cánh chim trái 70MM *B206 HONDA Chính Hãng
64400-KYZ-900ZQ | ốp yếm phải *YR303M* HONDA Chính Hãng
33700-KFL-710 | BỘ ĐÈN SAU HONDA Chính Hãng
94001-100-900S | ÐAI ỐC 10MM HONDA Chính Hãng
87103-KVL-V30ZA | Tem A ốp ống yếm phải *R313C* HONDA Chính Hãng