Đời xe | Mã Model | Mô tả |
---|---|---|
Honda Spacy 110 (1996 – 2004) | JF03 | Phiên bản đầu tiên, động cơ 108cc, thiết kế nhỏ gọn và phù hợp đô thị |
Honda Spacy 125 (2005 – 2008) | JF13 | Phiên bản nâng cấp với động cơ 125cc, cải thiện hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu |
Honda Spacy 125i (2009 – 2013) | JF19 | Phiên bản cải tiến với công nghệ phun xăng điện tử PGM-FI, tối ưu nhiên liệu |
95003-170-0510 | ống nối HONDA Chính Hãng
18292-KCW-870 | Vòng đệm ống cổ xả HONDA Chính Hãng
52487-GW3-980 | Bạc lót giảm xóc HONDA Chính Hãng
23224-GCC-305 | Bộ puly truyền động thứ cấp HONDA Chính Hãng
53183-GW3-980 | Chốt tay khóa phanh HONDA Chính Hãng
53182-GW3-980 | Lò xo tay khóa phanh HONDA Chính Hãng
43141-KCW-870 | Cam phanh sau HONDA Chính Hãng
80152-GCC-000ZC | Nắp mở ốp giữa *NH1* HONDA Chính Hãng
50355-GCC-000 | Giá treo động cơ HONDA Chính Hãng
90203-KCW-870 | Đai ốc bắt chân chống HONDA Chính Hãng
52400-GGC-901 | Bộ giảm xóc sau HONDA Chính Hãng
37224-GCC-B20 | Dây điện đồng hồ tốc độ HONDA Chính Hãng