Đời xe | Mã Model | Mô tả |
---|---|---|
Honda Monkey Z50 (1961 – 1999) | Z50 | Phiên bản đầu tiên với động cơ 49cc, thiết kế nhỏ gọn mang tính biểu tượng |
Honda Monkey 50 (2000 – 2009) | Z50J | Phiên bản nâng cấp với thiết kế giữ nguyên phong cách cổ điển, động cơ 50cc |
Honda Monkey 125 (2018 – 2020) | JB02 | Phiên bản hiện đại với động cơ 125cc, hệ thống phun xăng điện tử và phanh ABS |
Honda Monkey 125 ABS (2021 – nay) | JB03 | Phiên bản cải tiến với động cơ eSP+ 125cc, trang bị ABS hai kênh |
86201-K0F-T00ZA | Tem cánh chim bình xăng trái *R4* HONDA Chính Hãng
61300-K0F-T01 | Ốp mặt sau đèn trước HONDA Chính Hãng
50601-K0F-T00 | Giá đỡ để chân phải HONDA Chính Hãng
51500-K0F-A01ZA | Bộ giảm xóc trước trái *YR354* HONDA Chính Hãng
43150-K0F-T01 | Cụm ngàm phanh sau HONDA Chính Hãng
42301-K0F-T00 | Trục bánh xe sau HONDA Chính Hãng
87505-K0F-D10 | Tem lốp HONDA Chính Hãng
52400-K0F-V01ZA | Bộ giảm xóc sau *B231P* HONDA Chính Hãng
12200-K0F-T00 | Cụm đầu quy lát HONDA Chính Hãng
95001-750-5540 | Ống bộ lọc nhiên liệu 7.3x55 HONDA Chính Hãng
18330-K0F-T00 | Giá bắt cổ ống xả HONDA Chính Hãng
17542-K0F-T00 | Giá bắt bộ bơm xăng HONDA Chính Hãng