Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 53205-KPH-B31ZQ 53205KPHB31ZQ | 53205-KPH-B31ZQ | Nắp trước tay lái *RP138M* | | 400.950 ₫ |
|
|
#2 | 53206-KTM-901 53206KTM901 | 53206-KTM-901 | Nắp sau tay lái | | 424.278 ₫ |
|
|
#3 | 61100-KPH-900YD 61100KPH900YD | 61100-KPH-900YD | Chắn bùn A trước *RP138M* | | 409.698 ₫ |
|
|
#4 | 61200-KPH-900 61200KPH900 | 61200-KPH-900 | Chắn bùn B trước | | 182.250 ₫ |
|
|
#5 | 64200-KTM-900ZH 64200KTM900ZH | 64200-KTM-900ZH | Bộ ốp yếm phải *RP138* | | 563.976 ₫ |
|
|
#6 | 64250-KTM-900ZH 64250KTM900ZH | 64250-KTM-900ZH | Bộ ốp yếm trái RP138 | | 573.048 ₫ |
|
|
#7 | 64300-KPH-690ZK 64300KPH690ZK | 64300-KPH-690ZK | Bộ mặt nạ trước *RP138M* | | 461.160 ₫ |
|
|
#8 | 64310-KPH-900ZF 64310KPH900ZF | 64310-KPH-900ZF | Tấm nhựa phía dưới *NH359M* | | 199.746 ₫ |
|
|
#9 | 64320-KTM-640 64320KTM640 | 64320-KTM-640 | ốp ống yếm chính | | 77.274 ₫ |
|
|
#10 | 64325-KPH-900YD 64325KPH900YD | 64325-KPH-900YD | ốp nhựa trung tâm *RP138M* | | 175.392 ₫ |
|
|
#11 | 64435-KPH-900 64435KPH900 | 64435-KPH-900 | ốp nhựa phải bắt tấm yếm xe | | 36.450 ₫ |
|
|
#12 | 64445-KPH-900 64445KPH900 | 64445-KPH-900 | ốp nhựa trái bắt tấm yếm xe | | 55.944 ₫ |
|
|
#13 | 64600-KTM-900ZD 64600KTM900ZD | 64600-KTM-900ZD | Bộ ốp sườn phải *RP138M* | | 805.896 ₫ |
|
|
#14 | 64650-KTM-900ZD 64650KTM900ZD | 64650-KTM-900ZD | Bộ ốp sườn trái *RP138M* | | 713.664 ₫ |
|
|
#15 | 64700-KTM-900ZH 64700KTM900ZH | 64700-KTM-900ZH | Bộ cánh yếm phải *RP138M* | | 452.088 ₫ |
|
|
#16 | 64750-KTM-900ZH 64750KTM900ZH | 64750-KTM-900ZH | Bộ cánh yếm trái RP138P | | 452.088 ₫ |
|
|
#17 | 80100-KPH-900 80100KPH900 | 80100-KPH-900 | Chắn bùn sau | | 307.638 ₫ |
|
|
#18 | 83510-KPH-900YJ 83510KPH900YJ | 83510-KPH-900YJ | ốp đuôi sau *RP138M* | | 83.160 ₫ |
|