Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 53204-K1F-V00 53204K1FV00 | 53204-K1F-V00 | Nắp mặt đồng hồ tốc độ | | 186.754 ₫ |
|
|
#2 | 53207-K1F-V00ZL 53207K1FV00ZL | 53207-K1F-V00ZL | Trang trí ốp tay lái *PB426* | | 188.082 ₫ |
|
|
#3 | 53205-K2Z-V00ZA 53205K2ZV00ZA | 53205-K2Z-V00ZA | Nắp trước tay lái *NHC35* | | 202.662 ₫ |
|
|
#4 | 53115-K2Z-V00ZA 53115K2ZV00ZA | 53115-K2Z-V00ZA | Bộ ốp nhựa sau tay lái *NHC35* | 227.448 ₫ |
|
||
#5 | 61110-K2Z-V00ZB 61110K2ZV00ZB | 61110-K2Z-V00ZB | Chắn bùn trước *NHB25* | 220.158 ₫ |
|
||
#6 | 64310-K1F-V00ZK 64310K1FV00ZK | 64310-K1F-V00ZK | Mặt nạ trước *PB426* | | 142.884 ₫ |
|
|
#7 | 64302-K1F-V00ZL 64302K1FV00ZL | 64302-K1F-V00ZL | Ốp trước *PB426* | | 340.200 ₫ |
|
|
#8 | 64304-K1F-V00ZA 64304K1FV00ZA | 64304-K1F-V00ZA | Ốp trang trí mặt trước *NH1* | 23.328 ₫ |
|
||
#9 | 64337-K1F-V00 64337K1FV00 | 64337-K1F-V00 | Ốp khóa khẩn cấp | | 17.496 ₫ |
|
|
#10 | 64431-K1F-V00ZB 64431K1FV00ZB | 64431-K1F-V00ZB | Ốp trước bên trong bên trái *NHC35M* | | 56.862 ₫ |
|
|
#11 | 64600-K2Z-V00ZD 64600K2ZV00ZD | 64600-K2Z-V00ZD | Mặt nạ trước trái *PB426* | | 377.622 ₫ |
|
|
#12 | 64500-K2Z-V00ZD 64500K2ZV00ZD | 64500-K2Z-V00ZD | Mặt nạ trước phải *PB426* | | 377.622 ₫ |
|
|
#13 | 64335-K1F-V00ZF 64335K1FV00ZF | 64335-K1F-V00ZF | Ốp khóa khẩn cấp *NHC35M* | | 62.694 ₫ |
|
|
#14 | 64330-K1F-V01ZF 64330K1FV01ZF | 64330-K1F-V01ZF | Ốp ống yếm chính *NHC335* | | 233.280 ₫ |
|
|
#15 | 64530-K2Z-V00ZA 64530K2ZV00ZA | 64530-K2Z-V00ZA | Tấm ốp sàn dưới *NH1* | 269.730 ₫ |
|
||
#16 | 64420-K2Z-V00ZD 64420K2ZV00ZD | 64420-K2Z-V00ZD | Ốp sườn sàn trái *NHB25* | 192.456 ₫ |
|
||
#17 | 64410-K2Z-V00ZD 64410K2ZV00ZD | 64410-K2Z-V00ZD | Ốp sàn phải *NHB25* | | 192.456 ₫ |
|
|
#18 | 64311-K2Z-V00ZA 64311K2ZV00ZA | 64311-K2Z-V00ZA | Tấm bắt sàn phải *NH1* | 121.014 ₫ |
|
||
#19 | 64321-K2Z-V00ZA 64321K2ZV00ZA | 64321-K2Z-V00ZA | Tấm bắt sàn trái *NH1* | 121.014 ₫ |
|
||
#20 | 64434-K2Z-V00ZA 64434K2ZV00ZA | 64434-K2Z-V00ZA | Tấm chắn bugi *NH1* | | 9.072 ₫ |
|
|
#21 | 64340-K1F-V00ZJ 64340K1FV00ZJ | 64340-K1F-V00ZJ | Ốp nhựa trung tâm *NHC35M* | | 154.548 ₫ |
|
|
#22 | 64430-K1F-V00ZH 64430K1FV00ZH | 64430-K1F-V00ZH | Bộ nắp bình xăng *NHC35M* | | 96.228 ₫ |
|
|
#23 | 83650-K2Z-V00ZD 83650K2ZV00ZD | 83650-K2Z-V00ZD | Bộ ốp sườn trái *PB426* | | 354.294 ₫ |
|
|
#24 | 83550-K2Z-V00ZD 83550K2ZV00ZD | 83550-K2Z-V00ZD | Bộ ốp sườn phải *PB426* | 354.294 ₫ |
|
||
#25 | 83751-K2Z-V00ZC 83751K2ZV00ZC | 83751-K2Z-V00ZC | Ốp đuôi đèn phía trên *PB426* | | 77.274 ₫ |
|
|
#26 | 80101-K2Z-V00 80101K2ZV00 | 80101-K2Z-V00 | Chắn bùn sau bên trong | 96.228 ₫ |
|
||
#27 | 80102-K2Z-V00 80102K2ZV00 | 80102-K2Z-V00 | Ốp bình chứa dung dịch làm mát | | 26.244 ₫ |
|
|
#28 | 80110-K2Z-V00 80110K2ZV00 | 80110-K2Z-V00 | Chắn bùn A sau | | 177.876 ₫ |
|
|
#29 | 80200-K2Z-V00ZA 80200K2ZV00ZA | 80200-K2Z-V00ZA | Bộ chắn bùn sau phía trên *NH1* | 32.076 ₫ |
|
||
#30 | 64421-K1F-V00ZB 64421K1FV00ZB | 64421-K1F-V00ZB | Ốp trước bên trong bên phải *NHC35M* | | 56.862 ₫ |
|