Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11210-KTF-640 11210KTF640 | 11210-KTF-640 | ống thông hơi | | 176.040 ₫ |
|
|
#2 | 12310-KRJ-901 12310KRJ901 | 12310-KRJ-901 | Nắp đầu quy lát | | 1.219.320 ₫ |
|
|
#3 | 12391-KGF-910 12391KGF910 | 12391-KGF-910 | Gioăng nắp đầu quy lát | 240.840 ₫ |
|
||
#4 | 15772-292-010 15772292010 | 15772-292-010 | Kẹp ống | | 61.600 ₫ |
|
|
#5 | 18601-KGB-611 18601KGB611 | 18601-KGB-611 | Van lưỡi gà | | 497.880 ₫ |
|
|
#6 | 18612-KGF-911 18612KGF911 | 18612-KGF-911 | Nắp van lưỡi gà | | 290.520 ₫ |
|
|
#7 | 90003-892-000 90003892000 | 90003-892-000 | Bu lông 5x12 | | 28.600 ₫ |
|
|
#8 | 90017-KGF-900 90017KGF900 | 90017-KGF-900 | Bu lông nắp đầu quy lát | 93.500 ₫ |
|
||
#9 | 90543-MV9-670 90543MV9670 | 90543-MV9-670 | Đệm cao su | | 9.720 ₫ |
|
|
#10 | 90682-SA0-671 90682SA0671 | 90682-SA0-671 | Kẹp ống hơI đầu quy lát | | 100.100 ₫ |
|