Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11333-MEL-000 11333MEL000 | 11333-MEL-000 | Kẹp giữ dây điện máy phát | | 70.840 ₫ |
|
|
#2 | 31110-MKJ-E51 31110MKJE51 | 31110-MKJ-E51 | Bánh đà | | 6.563.592 ₫ |
|
|
#3 | 31120-MKJ-E51 31120MKJE51 | 31120-MKJ-E51 | Cuộn dây máy phát điện | | 7.951.608 ₫ |
|
|
#4 | 90003-MN4-000 90003MN4000 | 90003-MN4-000 | Bu lông 10x35 | | 67.760 ₫ |
|
|
#5 | 90405-MCA-780 90405MCA780 | 90405-MCA-780 | Vòng đệm 10.5x27 | | 72.380 ₫ |
|
|
#6 | 90652-KT1-771 90652KT1771 | 90652-KT1-771 | Đai kẹp dây | | 43.848 ₫ |
|
|
#7 | 95701-060-1200 957010601200 | 95701-060-1200 | Bu lông 6x12 | | 4.620 ₫ |
|
|
#8 | 96600-060-2800 966000602800 | 96600-060-2800 | Bu lông chìm 6x28 | | 29.260 ₫ |
|