Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11333-MKP-D00 11333MKPD00 | 11333-MKP-D00 | Kẹp giữ dây điện máy phát | | 21.168 ₫ |
|
|
#2 | 31110-MGZ-J01 31110MGZJ01 | 31110-MGZ-J01 | Bánh đà vô lăng điện | | 2.942.352 ₫ |
|
|
#3 | 31110-MKP-D01 31110MKPD01 | 31110-MKP-D01 | Bánh đà vô lăng điện | | 3.530.520 ₫ |
|
|
#3 | 31110-MKP-DN1 31110MKPDN1 | 31110-MKP-DN1 | Bánh đà vô lăng điện | | 3.402.000 ₫ |
|
|
#4 | 31120-MKG-A31 31120MKGA31 | 31120-MKG-A31 | Cuộn dây máy phát điện | | 2.518.992 ₫ |
|
|
#5 | 90004-GHB-630 90004GHB630 | 90004-GHB-630 | Bu lông 6x16 | | 15.400 ₫ |
|
|
#6 | 90023-KYJ-900 90023KYJ900 | 90023-KYJ-900 | Bu lông 12x50 | | 26.180 ₫ |
|
|
#7 | 90401-KCY-670 90401KCY670 | 90401-KCY-670 | Vòng đệm 12.5x30x5 | | 100.100 ₫ |
|
|
#8 | 96001-060-1400 960010601400 | 96001-060-1400 | Bu lông 6x14 | | 4.620 ₫ |
|
|
#9 | 96001-060-4000 960010604000 | 96001-060-4000 | Bu lông 6x40 | | 4.620 ₫ |
|