Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 11100-GGE-900 11100GGE900 | 11100-GGE-900 | Thân máy phải | | 959.310 ₫ |
|
|
#2 | 11102-GT8-B00 11102GT8B00 | 11102-GT8-B00 | ống lót cao su treo động cơ | | 182.952 ₫ |
|
|
#3 | 11115-GFM-900 11115GFM900 | 11115-GFM-900 | Tỳ bi thân máy phải | | 25.704 ₫ |
|
|
#4 | 11116-GGE-900 11116GGE900 | 11116-GGE-900 | Lò xo tỳ bi thân máy phải | | 7.700 ₫ |
|
|
#5 | 11117-GGE-900 11117GGE900 | 11117-GGE-900 | Tấm hãm tỳ bi thân máy phải | | 7.560 ₫ |
|
|
#6 | 11336-GFM-900 11336GFM900 | 11336-GFM-900 | Gioăng thân máy phải | | 26.244 ₫ |
|
|
#8 | 90031-GFM-970 90031GFM970 | 90031-GFM-970 | Bu lông a thân xylanh 7x193.5 | | 24.640 ₫ |
|
|
#9 | 90648-GFM-971 90648GFM971 | 90648-GFM-971 | Đai nẹp dây | | 18.480 ₫ |
|
|
#10 | 92800-12000 9280012000 | 92800-12000 | Bu lông xả dầu 12mm | | 9.240 ₫ |
|
|
#11 | 94109-12000 9410912000 | 94109-12000 | Đệm bu lông xả nhớt 12MM | | 6.048 ₫ |
|
|
#12 | 94301-08200 9430108200 | 94301-08200 | Chốt định vị 8x20 | | 6.048 ₫ |
|
|
#13 | 95701-060-1600 957010601600 | 95701-060-1600 | Bu lông 6x16 | | 4.620 ₫ |
|
|
#14 | 95701-060-5500 957010605500 | 95701-060-5500 | Bu lông 6X55 | | 7.700 ₫ |
|
|
#15 | 95701-060-7000 957010607000 | 95701-060-7000 | Bu lông 6x70 | | 7.700 ₫ |
|
|
#16 | 95701-060-8000 957010608000 | 95701-060-8000 | Bu lông 6X80 | | 6.160 ₫ |
|
|
#17 | 95701-061-1500 957010611500 | 95701-061-1500 | Bu lông 6X115 | | 9.240 ₫ |
|