Mã phụ tùng | Thông tin phụ tùng | Giá | Số lượng | |||
---|---|---|---|---|---|---|
#1 | 31210-K96-V01 31210K96V01 | 31210-K96-V01 | Bánh đà | | 444.528 ₫ |
|
|
#1 | 31210-K2T-V01 31210K2TV01 | 31210-K2T-V01 | Bánh đà | | 425.736 ₫ |
|
|
#1 | 31210-K97-T01 31210K97T01 | 31210-K97-T01 | Bánh đà | | 461.160 ₫ |
|
|
#1 | 31210-K2S-N01 31210K2SN01 | 31210-K2S-N01 | Bánh đà vô lăng điện | | 373.248 ₫ |
|
|
#2 | 31220-K0R-V01 31220K0RV01 | 31220-K0R-V01 | Cuộn dây máy phát điện | | 1.845.828 ₫ |
|
|
#2 | 31220-K0S-V01 31220K0SV01 | 31220-K0S-V01 | Cuộn dây máy phát điện | | 1.932.336 ₫ |
|
|
#2 | 31220-K0S-V61 31220K0SV61 | 31220-K0S-V61 | Cuộn dây máy phát điện | | 1.992.816 ₫ |
|
|
#2 | 31220-K0R-V41 31220K0RV41 | 31220-K0R-V41 | Cuộn dây máy phát điện | | 1.976.184 ₫ |
|
|
#3 | 90001-KWR-000 90001KWR000 | 90001-KWR-000 | Bu lông chìm 6x18 | | 7.700 ₫ |
|
|
#4 | 90439-KWZ-900 90439KWZ900 | 90439-KWZ-900 | Vòng đệm 12X24X2.3 | | 13.608 ₫ |
|
|
#5 | 94050-12000 9405012000 | 94050-12000 | Đai ốc 12mm | | 14.850 ₫ |
|
|
#6 | 96700-060-2500 967000602500 | 96700-060-2500 | Bu lông chìm 6x25 | | 12.320 ₫ |
|
|
#6 | 96700-060-2000 967000602000 | 96700-060-2000 | Bu lông chìm 6x20 | | 3.080 ₫ |
|